PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 2.docx Giải Chi Tiết.docx


places surrounded by nature" có nghĩa là "Những nơi được bao quanh bởi thiên nhiên", là cấu trúc đúng khi rút gọn mệnh đề quan hệ. Đây là đáp án đúng. Tạm Dịch: The places surrounded by nature offer peaceful moments. (Những nơi được bao quanh bởi thiên nhiên mang lại những khoảnh khắc yên bình.) Question 4:A. for B. about C. of D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. with: "With" là giới từ đúng khi dùng với "provide". Cấu trúc "provide someone with something" nghĩa là cung cấp cho ai đó cái gì, trong trường hợp này là "trải nghiệm". Đây là đáp án đúng. Tạm Dịch: We provide travelers with experiences. (Chúng tôi mang đến cho du khách những trải nghiệm.) Question 5:A. lift B. live C. life D. light Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. life: "Have the time of your life" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là "có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong cuộc đời". Đây là một cụm từ rất phổ biến khi muốn nói về việc ai đó có một trải nghiệm tuyệt vời hoặc vô cùng đáng nhớ. Tạm Dịch: Have the time of your life! (Chúc bạn có thời gian tuyệt vời nhất!) Question 6:A. to explore B. exploring C. explore D. to exploring Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to explore: "To explore" là dạng động từ nguyên thể, nhưng sau động từ "love", chúng ta thường dùng dạng danh động từ (V-ing) thay vì nguyên thể. B. exploring: "Exploring" là dạng danh động từ (gerund) của "explore", và đây là dạng chính xác sau "love". Cụm "love exploring" có nghĩa là "yêu thích khám phá". Đây là đáp án đúng. C. explore: "Explore" là động từ nguyên thể, nhưng sau "love", ta không dùng động từ nguyên thể mà phải dùng danh động từ (V-ing), vì vậy đây là lựa chọn sai. D. to exploring: "To exploring" là một cấu trúc sai, vì không thể sử dụng "to" cộng với danh động từ trong trường hợp này. Tạm Dịch: We love exploring new cultures and meeting friendly locals together. (Chúng tôi thích khám phá những nền văn hóa mới và cùng nhau gặp gỡ những người dân địa phương thân thiện.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Redesign Your Impact  Let's explore simple ways to protect our environment. Every small action can make a big difference.  Recycling: Some people recycle plastic bottles, while (7)_________ prefer using eco-friendly bags.  Keeping the Environment Clean: Let's (8)_________ trash in our neighborhood to keep it clean.  Protecting the Ecosystem: The (9)_________ needs our protection every day.  Planting Trees: (10)_________ saving water, we should plant more trees.  Conserving Resources: Natural (11)_________ are very important for our future.  Protecting Animals: (12)_________ of animals need our help to survive.
 Act Today! Use cloth bags instead of plastic bags Turn off lights when not in use Save water in daily activities Sort waste before disposal  Each of us can contribute to environmental protection. Let's start with the smallest actions and spread this message to everyone around us. Question 7:A. the others B. other C. another D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others: "The others" thường được dùng để chỉ một nhóm cụ thể đã được đề cập trước đó, nhưng trong câu này chúng ta đang nói về những người khác trong một nhóm chung, không phải nhóm đã được xác định. Vì vậy, đây không phải là lựa chọn phù hợp. B. other: "Other" là một tính từ, thường được dùng trước danh từ số nhiều, nhưng trong câu này, cần phải dùng một đại từ để thay thế cho cụm "some people", vì vậy "other" không phù hợp. C. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", nhưng nó chỉ dùng khi nói về một đối tượng đơn lẻ, không phải khi nói đến một nhóm người khác như trong câu này. D. others: "Others" là đại từ chỉ nhóm người khác, phù hợp nhất trong câu này, vì ta đang nói về những người còn lại trong nhóm, không phải những người đã được đề cập. Câu đầy đủ sẽ là: "Some people recycle plastic bottles, while others prefer using eco-friendly bags." Tạm Dịch: Recycling: Some people recycle plastic bottles, while others prefer using eco-friendly bags. (Tái chế: Một số người tái chế chai nhựa, trong khi những người khác thích sử dụng túi thân thiện với môi trường.) Question 8:A. take off B. break down C. pick up D. put out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. take off: "Take off" có nghĩa là "cất cánh" (dành cho máy bay) hoặc "lột bỏ" (một lớp trang phục). Cụm này không phù hợp trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường. B. break down: "Break down" có thể có nghĩa là phân huỷ hoặc phá vỡ, nhưng nó không phù hợp với việc nhặt rác. "Break down" thường được dùng khi nói về việc xử lý rác thải hoặc các vật liệu. Do đó, đây không phải là đáp án chính xác. C. pick up: "Pick up" có nghĩa là "nhặt lên", rất phù hợp trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, khi nói đến việc nhặt rác để giữ gìn vệ sinh môi trường. D. put out: "Put out" có nghĩa là "dập tắt" (lửa) hoặc "đặt ra ngoài", không liên quan đến hành động nhặt rác. Do đó, đây là đáp án sai. Tạm Dịch: Keeping the Environment Clean: Let's pick up trash in our neighborhood to keep it clean. (Giữ gìn môi trường sạch sẽ: Hãy cùng nhau nhặt rác ở khu phố của mình để giữ môi trường sạch sẽ.) Question 9:A. ecosystem B. environment C. habitat D. community Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. ecosystem: "Ecosystem" là hệ sinh thái, là một khái niệm rất phù hợp khi nói về sự bảo vệ môi trường, bao gồm tất cả các yếu tố sinh học và vật lý trong môi trường tự nhiên. Đây là đáp án đúng. B. environment: "Environment" cũng có nghĩa là môi trường, tuy nhiên, trong câu này, "ecosystem" cụ thể hơn và miêu tả một hệ thống sinh thái có sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường. "Ecosystem" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ sinh thái cụ thể hơn so với "environment". C. habitat: "Habitat" có nghĩa là "môi trường sống" của một loài sinh vật, nhưng nó hạn chế hơn so với "ecosystem", vì chỉ đề cập đến nơi ở của một loài, không phải cả hệ sinh thái rộng lớn. D. community: "Community" thường dùng để chỉ cộng đồng người hoặc sinh vật, nhưng không phải là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường sinh thái. Tạm Dịch: Protecting the Ecosystem: The ecosystem needs our protection every day. (Bảo vệ hệ sinh thái: Hệ sinh thái cần được chúng ta bảo vệ mỗi ngày.) Question 10:A. In search of B. In addition to C. On account of D. In view of Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. In search of: "In search of" có nghĩa là "tìm kiếm", không phù hợp với ngữ cảnh bảo vệ môi trường. Câu này đang nói về hành động bổ sung (có thể là hành động cộng thêm) chứ không phải việc tìm kiếm. B. In addition to: "In addition to" có nghĩa là "ngoài việc", rất phù hợp với ngữ cảnh này khi chúng ta nói đến việc bổ sung một hành động khác bên cạnh việc tiết kiệm nước (đó là việc trồng cây). Câu này có thể hiểu là: "Ngoài việc tiết kiệm nước, chúng ta nên trồng thêm cây." C. On account of: "On account of" có nghĩa là "do vì", nhưng không phù hợp ở đây. Câu này đang nói đến một hành động bổ sung, không phải vì lý do nào đó. D. In view of: "In view of" có nghĩa là "vì lý do", nhưng cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Planting Trees: In addition to saving water, we should plant more trees. (Trồng cây: Ngoài việc tiết kiệm nước, chúng ta nên trồng thêm cây.) Question 11:A. sources B. materials C. elements D. resources Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. sources: "Sources" có nghĩa là "nguồn tài nguyên" hoặc "nguồn gốc", tuy nhiên từ này có thể không chính xác nếu nói về các yếu tố tự nhiên trong bối cảnh bảo vệ môi trường. B. materials: "Materials" có thể chỉ các vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo, nhưng không phải từ chính xác khi nói về các yếu tố tự nhiên quan trọng đối với tương lai của chúng ta. C. elements: "Elements" có thể được hiểu là các yếu tố tự nhiên, tuy nhiên, nó không phải là từ chính xác nhất khi nói về tài nguyên thiên nhiên. D. resources: "Resources" có nghĩa là "tài nguyên", rất phù hợp khi nói về các tài nguyên thiên nhiên như nước, không khí, đất đai... Điều này rất phù hợp trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường. Tạm Dịch: Conserving Resources: Natural resources are very important for our future. (Bảo tồn tài nguyên: Tài nguyên thiên nhiên rất quan trọng cho tương lai của chúng ta.) Question 12:A. Much B. Few C. A lot D. Little Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.