PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Tính-từ-và-trạng-từ.pdf

TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT 1. always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn 2. usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên 3. frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên 4. often /ˈɒf(ə)n/ thường 5. sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng 6. occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi 7. seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi 8. rarely /ˈreəli/ hiếm khi 9. hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không 10. never /ˈnɛvə/ không bao giờ TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN 1. already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi 2. lately /ˈleɪtli/ gần đây 3. still /stɪl/ vẫn 4. tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai 5. early /ˈɜːli/ sớm 6. now /naʊ/ ngay bây giờ 7. soon /suːn/ sớm thôi 8. yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua 9. finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì 10. recently /ˈriːsntli/ gần đây TRẠNG TỪ LIÊN KẾT 1. besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó 2. however /haʊˈɛvə/ mặc dù 3. then /ðɛn/ sau đó 4. instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó 5. moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa 6. as a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là 7. unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như 8. furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa 9. on the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác 10. in fact /ɪn fækt/ trên thực tế TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM 1. here /hɪə/ ở đây 2. there /ðeə/ ở kia 3. everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi 4. somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó 5. anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu 6. nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả 7. nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây 8. inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong 9. outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài 10. away /əˈweɪ/ đi khỏi TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ 1. hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không 2. little /ˈlɪtl/ một ít 3. fully /ˈfʊli/ hoàn toàn 4. rather /ˈrɑːðə/ khá là 5. very /ˈvɛri/ rất 6. strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì, 1 cách mạnh mẽ 7. simply /ˈsɪmpli/ đơn giản 8. enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì 9. highly /ˈhaɪli/ hết sức 10. almost /ˈɔːlməʊst/ gần như 11. absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối 12. enough /ɪˈnʌf/ đủ 13. perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo 14. entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ 15. pretty /ˈprɪti/ khá là 16. terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì 17. a lot /ə lɒt/ rất nhiều 18. remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể 19. quite /kwaɪt/ khá là 20. slightly /ˈslaɪtli/ một chút TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC 1. angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận 2. bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm 3. politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự 4. carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả 5. easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng 6. happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.