PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 9. UNIT 5 OUR EXPERIENCES - HS.docx

UNIT 5: OUR EXPERIENCES A. VOCABULARY 1. Experiences No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 actually adv /ˈæktʃuəli/ thật sự 2 ankle n /ˈæŋkl/ mắt cá chân 3 army course n.phr /ˈɑːmi kɔːs/ khóa học quân sự 4 billiards n /ˈbɪliədz/ bi-a 5 brilliant adj /ˈbrɪliənt/ xuất chúng 6 bully v /ˈbʊli/ bắt nạt 7 by mistake - /baɪ mɪˈsteɪk/ tình cờ 8 class monitor n.phr /klɑːs ˈmɒnɪtə(r)/ lớp trưởng 9 coral reef - /ˈkɒrəl riːf/ rạn san hô 10 deadline n /ˈdedlaɪn/ hạn chót 11 definitely adv /ˈdefɪnətli/ hoàn toàn 12 distance n /ˈdɪstəns/ khoảng cách 13 eco-tour n /ˈiːkəʊ tʊə(r)/ chuyến du lịch sinh thái 14 ethnic adj /ˈeθnɪk/ thuộc dân tộc 15 exhilarating adj /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ rất hào hứng 16 explore v /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm 17 facility n /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất 18 flora and fauna - /ˈflɔːrə ənd ˈfɔːnə/ động thực vật 19 gong n /ɡɒŋ/ cồng chiêng 20 grilled pork - /ɡrɪld pɔːk/ thịt lợn nướng 21 guess v /ɡes/ phỏng đoán 22 jeep n /dʒiːp/ xe jeep 23 local n /ˈləʊkl/ người dân địa phương 24 local speciality - /ˈləʊkl ˈspeʃəlti/ đặc sản địa phương 25 magnificent adj /mæɡˈnɪfsnt/ tráng lệ, nguy nga


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.