PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 3 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 3 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. watched B. decided C. started D. painted Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Tất cả các từ (B, C, D) đều có phần "ed" phát âm là /ɪd/, trong khi từ "watched" có phần "ed" phát âm là /tʃt/. Đây là sự khác biệt về cách phát âm. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. book B. blue C. moon D. soon Giải Thích: Kiến thức về phát âm Từ "book" có âm "oo" phát âm là /ʊ/, trong khi ba từ còn lại (blue, moon, soon) có âm "oo" phát âm là /uː/. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. window B. apartment C. telephone D. character Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ A, C, D đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên (window, telephone, character), trong khi từ "apartment" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. achieve B. focus C. believe D. create Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ A, C, D có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi từ "focus" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên. 5. Tom: Would you like to go to the movies? Sarah: I'd love to, _________ I have to study tonight. A. and B. nor C. though D. but Giải Thích: Kiến thức về liên từ "But" là từ nối thích hợp để diễn tả sự đối lập trong câu. "Though" cũng có thể là một lựa chọn, nhưng "but" là từ thường dùng trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Tom: Bạn có muốn đi xem phim không?
Sarah: Tôi rất muốn đi, nhưng tối nay tôi phải học. 6. Jack: When should we meet for coffee? Mary: Let's meet _________ 6 PM. A. in B. on C. at D. between Giải Thích: Kiến thức về giới từ Khi chỉ thời gian cụ thể như "PM", chúng ta dùng "at" (at 5 PM, at noon...). Tạm Dịch: Jack: Khi nào chúng ta gặp nhau để uống cà phê? Mary: Chúng ta gặp nhau lúc 6 giờ tối nhé. 7. Emma: Where are you right now? David: I'm _________ the cafeteria. A. on B. in C. for D. from Giải Thích: Kiến thức về giới từ Chúng ta dùng "in" khi nói về địa điểm bên trong một không gian như phòng, tòa nhà, hay khu vực (in the cafeteria). Tạm Dịch: Emma: Bây giờ bạn đang ở đâu? David: Tôi đang ở căng tin. 8. Tom: At an amusement park: What's your favorite attraction here? Jane: The _________ is absolutely thrilling! A. rollercoaster B. carousel C. waterslide D. ferriswheel Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Rollercoaster" là một trong những trò chơi có tính chất mạo hiểm và hồi hộp nhất tại công viên giải trí. Tạm Dịch: Tom: Ở công viên giải trí: Điểm tham quan yêu thích của bạn ở đây là gì? Jane: Tàu lượn siêu tốc thực sự rất thú vị! 9. Mark: At a restaurant: How's your steak? Luios: It's perfectly _________. A. crispy B. fresh C. spicy D. tender Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Tender" là từ thường dùng để miêu tả thịt nấu chín mềm, dễ ăn, rất hợp để miêu tả một miếng steak ngon. Tạm Dịch: Mark: Ở nhà hàng: Thịt bít tết của bạn thế nào? Luios: Nó mềm hoàn hảo. 10. Lisa: Do you know the teacher _________ just walked past? Peter: Yes, that's Mr. Johnson. A. which B. whom C. who D. that
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Who" là đại từ quan hệ dùng để chỉ người. "Whom" là đúng ngữ pháp, nhưng "who" phổ biến hơn trong tiếng Anh nói. Tạm Dịch: Lisa: Bạn có biết giáo viên vừa đi ngang qua không? Peter: Vâng, đó là thầy Johnson. 11. Max: At an art gallery: Which piece caught your attention? Lucifer: That stunning _________ near the entrance. A. painting B. sculpture C. photograph D. portrait Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Sculpture" là một tác phẩm nghệ thuật ba chiều (tượng, tác phẩm điêu khắc), trong khi các lựa chọn khác là các loại hình nghệ thuật khác (họa phẩm, ảnh, tranh chân dung). Tạm Dịch: Max: Tại một phòng trưng bày nghệ thuật: Tác phẩm nào đã thu hút sự chú ý của bạn? Lucifer: Tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp gần lối vào. 12. Mike: Can you help me _________ for my keys? Jane: Sure, I'll help you search. A. take B. make C. bring D. look Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Look for" là cụm động từ có nghĩa là tìm kiếm. Chúng ta thường dùng cụm này khi muốn tìm một vật gì đó. Tạm Dịch: Mike: Bạn có thể giúp tôi tìm chìa khóa không? Jane: Được thôi, tôi sẽ giúp bạn tìm. 13. Finn: At a concert: "Would you like to get closer to the stage?" Lux: "_____" A. Maybe later. B. No, I prefer staying here. C. Absolutely! Let's move up front! D. I'm not sure. Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp "Absolutely! Let's move up front!" là một câu trả lời tích cực và thể hiện sự hào hứng với việc di chuyển gần sân khấu. Tạm Dịch: Finn: Trong một buổi hòa nhạc: "Bạn có muốn đến gần sân khấu hơn không?" Lux: "Tất nhiên rồi! Chúng ta hãy tiến lên phía trước!" 14. Nick: At a shopping mall: "_____"

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.