PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [GV] ĐỀ 09 - B. ĐÁP ÁN VÀ BẢNG TỪ.docx

1 ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH CHI TIẾT Read the following article and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Question 1. A “Markedly” là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “disjointed”, tạo cụm cố định và tự nhiên “the markedly disjointed nature” (bản chất rời rạc một cách rõ rệt). “Severe” là tính từ, nếu đứng trước “disjointed” sẽ gây chệch loại từ; đúng phải là “severely disjointed”. “Discontinuity” và “severance” đều là danh từ nên không thể trực tiếp bổ nghĩa cho “disjointed nature”, đồng thời nghĩa cũng không khớp cấu trúc cụm tính từ mong muốn. Question 2. A Cấu trúc “thereby + V-ing” diễn tả hệ quả trực tiếp: “Postmodernism … unsettles…, thereby engendering…”. “Accordingly” thường đứng đầu mệnh đề độc lập hơn là trước V-ing; “albeit” mang nghĩa nhượng bộ nên không logic về quan hệ nhân-quả; “conversely” diễn tả đối lập, trái ngữ cảnh nhân-quả của câu. Question 3. A Câu nói về hệ quả của “this multiplicity” buộc chủ thể “toward unremitting self- reconfiguration…”, tức hướng họ tới sự tái cấu hình bản ngã liên tục. “Toward” là giới từ định hướng phù hợp nhất với ý nghĩa bị đẩy/ép theo một chiều hướng. “Amid”, “within” đều chỉ không gian/thời điểm bối cảnh chứ không thể hiện tính định hướng của sự “oblige”; “across” (viết thường là “across”) chỉ sự phân bố/trải rộng, không khớp ý bắt buộc hướng tới. Question 4. C “Undertake exertions” là kết hợp tự nhiên để nói “thực hiện/tiến hành những nỗ lực có chủ ý”. “Deploy” dùng cho triển khai nguồn lực/công nghệ chứ không kết hợp với “exertions”; “exert” cần tân ngữ “effort/influence/pressure”, không đi kèm danh từ trùng nghĩa “exertions” (vừa thừa vừa sai kết hợp); “institute” là thiết lập (chính sách/quy trình), không hợp với “exertions”. Question 5. B Cụm “the responsibility of academic institutions cultivating … and nurturing …” dùng mệnh đề rút gọn –ing song song “cultivating … and nurturing …”, bảo toàn tính song hành hình thái và nghĩa vụ: trách nhiệm của các cơ sở học thuật trong việc bồi dưỡng năng lực tư duy biện chứng và nuôi dưỡng gắn kết trí tuệ. “Foster” cần dạng “to foster” sau “the responsibility of…”, và nếu chọn A sẽ phá vỡ cấu trúc cú pháp hiện có; “to nurture” (C) làm vỡ tính song song vì phía sau đã là “nurturing…”, đồng thời trộn infinitive với gerund; “reinforced” là quá khứ phân từ, vừa sai loại từ vừa sai nghĩa. Question 6. A “Profound human encounters” là cụm dùng rộng rãi trong triết học/xã hội học để chỉ những cuộc gặp gỡ/tiếp xúc người-với-người có chiều sâu, phù hợp ý “mở ra lối thoát khỏi chủ nghĩa hư vô”. “Exchanges” thiên về trao đổi giao dịch/ý kiến, sắc thái thực dụng hơn mong muốn; “interrelations” thường dùng không đếm hoặc ở dạng khái niệm hệ thống, nghe cứng trong cụm này; “affiliations” nói về mối liên kết/tư cách thành viên tổ chức, lệch nghĩa trong trường hợp này.


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.