Nội dung text [12U5] TESTS - GV.docx
Unit 5 – THE WORLD OF WORK TEST 1 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from that of the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. bonus B. employ C. over D. chosen A. bonus /ˈbəʊ.nəs/ B. employ /ɪmˈplɔɪ/ C. over /ˈəʊ.vər/ D. chosen /ˈtʃəʊ.zən/ Question 2: A. casual B. vacancy C. computer D. decision A. casual /'kæʒ.u.əl/ B. vacancy /'veɪ.kən.si/ C. computer /kəmˈpjuː.tər/ D. decision /dɪˈsɪʒ.ən/ Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate that it differs from the other three in the position of stress in each of the following questions. Question 3: A. footstep B. stressful C. unpaid D. bonus A. footstep /'fʊt.step/ B. stressful /ˈstres.fəl/ C. unpaid /,ʌnˈpeɪd/ D. bonus /ˈbəʊ.nəs/ Question 4: A. letter B. challenge C. reward D. interest A. letter /ˈlet.ər/ B. challenge /'tʃæl.ɪndʒ/ C. reward /rɪˈwɔːd/ D. interest /ˈɪn.trest/ Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5: Because Binh is currently a student, he can legally only have a(n) ______ job at the supermarket. A. part-time B. overtime C. nine-to-give D. on-the-job Câu hỏi: Vì Bình hiện đang là sinh viên, cậu ấy chỉ có thể hợp pháp làm một công việc _______ tại siêu thị.
Giải thích: Câu này ám chỉ rằng Bình, vì là sinh viên, chỉ có thể làm một công việc phù hợp với lịch học của mình, có nghĩa là không thể làm việc toàn thời gian hoặc ngoài giờ hành chính. Lựa chọn đúng là "part-time," có nghĩa là công việc bán thời gian. Đáp án: A. part-time (bán thời gian) Question 6: Indeed, the factory job is __________, but he doesn’t mind. A. repeat B. repetition C. repetitive D. repetitively Câu hỏi: Thực ra, công việc ở nhà máy _______, nhưng anh ấy không bận tâm. Giải thích: Câu này là một câu hỏi về từ loại. "Repeat" là động từ, "repetition" là danh từ, và "repetitively" là trạng từ, không phù hợp với cấu trúc câu này. Đáp án: C. repetitive (lặp đi lặp lại) Question 7: The ______ work gives her valuable experience. However, she earned no income from doing that. A. well-paid B. unpaid C. low-paying D. no-paid Câu hỏi: Công việc _________ cho cô ấy kinh nghiệm quý báu. Tuy nhiên, cô ấy không kiếm được thu nhập từ việc đó. Giải thích: Câu này nói rằng công việc mang lại kinh nghiệm quý báu nhưng không có thu nhập. Từ đúng ở đây là "unpaid," có nghĩa là công việc không được trả lương. "Well-paid" có nghĩa là được trả lương cao, "low-paying" có nghĩa là được trả lương thấp, và không tồn tại cụm từ "no-paid" trong tiếng Anh. Đáp án: B. unpaid (không được trả lương) Question 8: I am sorry, but _______ her boss ______ her co-workers are available today. You should come tomorrow! A. neither/nor B. either/nor C. either/or D. neither/or Câu hỏi: Tôi xin lỗi, nhưng ______ sếp của cô ấy ______ đồng nghiệp của cô ấy đều không có mặt hôm nay. Bạn nên quay lại vào ngày mai! Giải thích: Câu này nói rằng cả sếp lẫn đồng nghiệp của cô ấy đều không có mặt. Cặp liên từ đúng là "neither/nor," được dùng để nối hai lựa chọn phủ định. Đáp án: A. neither/nor (không ... cũng không) Question 9: He has worked hard for a long time. ________, he learned many new skills at work. A. In fact B. On the other hand C. In conclusion D. As a result Câu hỏi: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ trong một thời gian dài. _______, anh ấy học được nhiều kỹ năng mới trong công việc. Giải thích: Cụm từ đúng là "As a result," được dùng để chỉ ra hậu quả hoặc kết quả của một điều gì đó.