PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TỜ SỐ 17 UNIT 5 THE WORLF OF WORK.docx


retire retirement /rɪˈtaɪr/ /rɪˈtaɪr.mənt/ v n về hưu sự nghỉ hưu 20. benefit /ˈben.ə.fɪt/ n/ v lợi ích, phúc lợi/ hưởng lợi, giúp ích 21. profit profit /ˈprɑː.fɪt/ /ˈprɑː.fɪt/ n v lợi nhuận, lãi suất kiếm lời, hưởng lợi 22. casual casual work /ˈkæʒuəl/ /ˈkæʒ.uː.əl wɝːk/ adj np theo thời vụ, tạm thời công việc bình thường 23. prefer preferably prefer + to V prefer + V ing + to + V ing prefer + N + to + N /prɪˈfɜːr/ /ˈpref.ər.ə.bli/ v adv thích hơn, ưu tiên tốt nhất là thích điều gì thích cái gì hơn cái gì thích cái gì hơn cái gì 24. candidate /ˈkæn.dɪ.deɪt/ n ứng viên, ứng cử viên 25. review product reviewer /rɪˈvjuː/ /ˈprɑː.dʌkt rɪˈvjuː.ɚ/ n np đánh giá/ nhận xét người đánh giá sản phẩm 26. teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/ np trợ giảng 27. volunteer volunteer voluntary event volunteer /ˌvɑː.lənˈtɪr/ /ˌvɑː.lənˈtɪr/ /ˈvɑː.lən.ter.i/ /ɪˈvent ˌvɑː.lənˈtɪr/ n v adj np tình nguyện viên tình nguyện, xung phong tự nguyện, tình nguyện tình nguyện viên sự kiện 28. babysitter babysit /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɚ/ /ˈbeɪ.bi.sɪt/ n v người trông trẻ trông trẻ 29. part – time job full – time job /ˌpɑːrtˈtaɪm dʒɑːb /ˌfʊl ˈtaɪm dʒɑːb/ np np công việc bán thời gian công việc toàn thời gian 30. interview interviewer interviewee /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː.ɚ/ /ˌɪn.t̬ɚ.vjuˈiː/ n n n buổi phỏng vấn người phỏng vấn người được phỏng vấn 31. duty /ˈdʒuː.ti/ n nghĩa vụ 32. application apply applicable applicant /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ /əˈplaɪ/ /əˈplɪk.ə.bəl/ /ˈæp.lə.kənt/ n v adj n ứng dụng, đơn xin áp dụng, nộp đơn, xin việc có thể áp dụng người xin việc, người nộp đơn 33. position reposition /pəˈzɪʃ.ən/ /ˌriː.pəˈzɪʃ.ən/ n v chức vụ, vị trí thay đổi vị trí, sắp xếp lại 34. advertise advertising advertisement advertiser /ˈæd.vɚ.taɪz/ /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/ /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ /ˈæd.vɚ.taɪ.zɚ/ v n n n quảng bá việc quảng cáo bài quảng cáo nhà quảng cáo 35. curriculum vitae /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ np sơ yếu lý lịch 36. consider consideration considerate considerable /kənˈsɪd.ɚ/ /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ /kənˈsɪd.ɚ.ət/ /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ v n adj adj cân nhắc, xem xét sự xem xét thận trọng, ân cần đáng kể, đáng chú ý 37. commute commuter /kəˈmjuːt/ /kəˈmjuː.t̬ɚ/ v n đi lại thường xuyên người đi lại thường xuyên 38. rush rush rush hour /rʌʃ/ /rʌʃ/ /ˈrʌʃ ˌaʊr/ v n np vội vã, gấp gáp sự vội vàng, sự gấp gáp giờ cao điểm 39. repetition repeat repetitive /ˌrep.ɪˈtɪʃ.ən/ /rɪˈpiːt/ /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/ n v adj sự lặp lại lặp lại lặp đi lặp lại, nhàm chán 40. demand demand /dɪˈmænd/ /dɪˈmænd/ n v nhu cầu, sự đòi hỏi yêu cầu, đòi hỏi

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.