PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHUYÊN ĐỀ 17 - PHRASAL VERBS.docx




▪ Fill out ▪ Fill up ▪ làm căng ra, làm to ra, mập ra ▪ đổ đầy, lấp đầy 16 ▪ Get across ▪ Get around ▪ Get at ▪ Get away ▪ Get back ▪ Get behind with st ▪ Get behind ▪ Get by ▪ Get down ▪ Get on ▪ Get off ▪ Get off with sb ▪ Get out ▪ Get over ▪ Get round ▪ Get through ▪ Get up ▪ Get down to Ving ▪ giải thích rõ ràng ▪ đi vòng qua ▪ nắm được ▪ đi khỏi, đi xa ▪ lùi lại, trở lại ▪ chưa hoàn thành một việc gì đó ▪ ủng hộ ▪ xoay sở để sống/làm một việc gì đó ▪ đi xuống ▪ đi lên, tiến bộ, lên xe ▪ xuống xe ▪ làm thân, ve vãn ai ▪ đi ra ngoài ▪ vượt qua, khắc phục, khỏi ▪ bình phục, khỏi ▪ hoàn thành, làm xong ▪ thức dậy ▪ bắt đầu nghiêm túc làm gì 17 ▪ Give away ▪ Give back ▪ Give in ▪ Give off ▪ Give out ▪ Give over ▪ Give up ▪ cho, trao, phát ▪ hoàn lại, trả lại ▪ nhượng bộ, chịu thua ▪ tỏa ra, phát ra ▪ chia, phân phối, cạn kiệt ▪ thôi, chấm dứt, trao tay ▪ từ bỏ 18 ▪ Go across ▪ Go after ▪ Go against ▪ Go ahead ▪ Go along ▪ Go along with ▪ Go away ▪ Go back ▪ Go by ▪ Go in for ▪ Go into ▪ đi qua, băng qua ▪ theo sau, tán tỉnh ▪ làm trái ý muốn của ai ▪ tiến lên, thăng tiến ▪ tiến triển, tiếp tục ▪ đi cùng ▪ đi xa ▪ trở về ▪ đi qua, trôi qua ▪ tham gia, ham, mê ▪ xem xét, nghiên cứu

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.