Nội dung text UNIT 9. CITIES OF THE WORLD.docx
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD PART 1. THEORY I. VOCABULARY No . English Type Pronunciation Vietnamese 1 Africa n /'æfrɪkə/ châu Phi 2 architect n /'ɑ:kɪtekt/ kiến trúc 3 Asia n /’eɪʒə/ châu Á 4 award n /ə'wɔ:d/ phấn thưởng 5 capital n /'kæpɪtəl/ thủ đô 6 city n /'sɪtɪ/ thành phố 7 common n /'kɒmən/ thông thường 8 continent n /'kɒntɪnənt/ lục địa 9 country n /'kʌntrɪ/ quốc gia 10 creature n /'kri:tʃər/ sinh vật 11 design v /dɪ'zaɪn/ thiết kế 12 Europe n /'jʊərəp/ châu Âu 13 heritage n /'herɪtɪdʒ/ di sản 14 journey n /'dʒɜ:nɪ/ chuyến đi, hành trình 15 merlion n /'mɜ'laɪən/ sư tử cá 16 palace n /'pæləs/ lâu đài 17 postcard n /'pəʊstkɑ:d/ bưu thiếp 18 square n /skweər/ quảng trường 19 symbol n /'sɪmbəl/ biểu tượng 20 tower n /'taʊər/ tòa tháp 21 university n /ju:nɪ'vɜ:sɪtɪ/ trường đại học 22 writer n /'raɪtər/ nhà văn
Một số tính từ thường gặp No . English Type Pronunciation Vietnamese 1 awful adj /'ɔ:fəl/ kinh khủng 2 crowded adj /'kraʊdɪd/ đông đúc 3 dangerous adj /’de ɪndʒərəs/ nguy hiểm 4 exciting adj /ɪk’saɪtɪη/ náo nhiệt 5 expensive adj /ɪk'spensɪv/ đắt đỏ 6 famous (for) adj /'feɪməs fɔ:r/ nổi tiếng 7 historic adj /hɪ'stɒrɪk/ có tính lịch sử 8 noisy adj /'nɔɪzɪ/ ầm ĩ 9 peaceful adj /'pi:sfəl/ thanh bình 10 polluted adj /pə'lu:tid/ bị ô nhiễm 11 popular adj /'pɒpjələr/ phổ biến 12 quiet adj /kwaɪət/ yên tĩnh 13 royal adj /'rɔɪəl/ thuộc hoàng gia 14 safe adj /seɪf/ an toàn II. GRAMMAR 1. POSSISSIVE ADJECTIVE (TÍNH TỪ SỞ HỮU) a. Định nghĩa Tính từ sở hữu là những từ đứng trước danh từ để cho biết danh từ đó của ai, của cái gì. Chúng ta gọi nó là tính từ sở hữu vì nó thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đi sau nó. b. Bảng đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) I (Tôi) My (Của tôi) You (Bạn, các bạn) Your (Của bạn, của các bạn) They (Họ) Their (Của họ) We (chúng tôi) Our (Của chúng tôi)
She (Cô ấy) Her (Của cô ấy) He (Anh ấy) His (Của anh ấy) It (Nó) Its (Của nó) Ex: my pencil (bút chì của tôi) your sister (chị gái của bạn) our country (đất nước của chúng tôi) their idea (ý tưởng của họ) his food (đồ ăn của anh ấy) her hand (bàn tay của cô ấy) its toy (đồ chơi của nó) c. Vị trí trong câu Nó luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi kèm. Ex 1: They are my friends. (Họ là bạn của tôi.) Ex 2: Her books are on the table. (Những quyển sách của cô ấy ở trên bàn.) Ex 3: The dog wags its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.) 2. POSSISSIVE PRONOUNS (ĐẠI TỪ SỞ HỮU) a. Định nghĩa Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu. b. Bảng đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) I (Tôi) mine (...của tôi) You (bạn, các bạn) yours (...của bạn, của các bạn) They (Họ) theirs (...của họ) We (Chúng tôi) ours (...của chúng tôi) She (Cô ấy) hers (...của cô ấy) He (Anh ấy) his (...của anh ấy) It (Nó) its (...của nó) c. Cách dùng đại từ sở hữu Đại từ sở hữu dùng để thay thê cho một tính từ sở hữu + một danh từ