PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3 - MUSIC - HS.docx


31. in search of (v) /ɪn sɜːtʃ əv/ tìm kiếm 32. information (n) /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ thông tin 33. judge (n) /dʒʌdʒ/ giám khảo 34. live (adj,adv) /lɪv/ trực tiếp 35. location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ vị trí, địa điểm 36. main (adj) /meɪn/ chính 37. moon-shaped lute (n) /muːn-ʃeɪpt luːt/ đàn nguyệt 38. musical instrument (n) /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ 39. opinion (n) /əˈpɪnjən/ ý kiến 40. ordinary (adj) /ˈɔːdnri/ bình thường 41. organiser (n) /ˈɔːɡənaɪzə(r)/ người tổ chức 42. origin (n) /ˈɒrɪdʒɪn/ nguồn gốc 43. participant (n) /pɑːˈtɪsɪpənt/ người tham dự 44. participate in (v) /pɑːrˈtɪsəpeɪt ɪn/ tham gia vào 45. perform (v) /pəˈfɔːm/ trình diễn 46. performance (n) /pəˈfɔːməns/ buổi trình diễn 47. performer (n) /pəˈfɔːmə(r)/ người biểu diễn 48. popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ phổ biến 49. praise (v) /preɪz/ ca ngợi 50. preparation (n) /ˌprepəˈreɪʃn/ sự chuẩn bị 51. programme (n) /ˈprəʊɡræm/ chương trình 52. reach (v) /riːtʃ/ đạt được 53. reality (n) /riˈæləti/ thực tế 54. receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận được 55. runner-up (n) /ˌrʌnər ˈʌp/ người về nhì, á quân 56. semi-final (n) /ˌsemi ˈfaɪnl/ vòng bán kết 57. singer (n) /ˈsɪŋə(r)/ ca sĩ 58. single (n) /ˈsɪŋɡl/ đĩa đơn 59. social media (n) /soʊʃəl ˈmiːdiə/ mạng xã hội 60. spread (v) /spred/ trải rộng 61. stage (n) /steɪdʒ/ sân khấu 62. take place (v) /teɪk pleɪs/ tổ chức 63. talented (adj) /ˈtæləntɪd/ tài năng 64. ticket (n) /ˈtɪkɪt/ vé

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.