PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. File đáp án và lời giải.Image.Marked.pdf

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC – APT 2025 ĐỀ THAM KHẢO – SỐ 6 (ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT) HƯỚNG DẪN LÀM BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH thi hình thi trên !"# $% gian làm bài 150 phút. thi .) 120 câu 2 3 ) khách quan 04 '& 8# Trong :; + => 1: ?@ AB ngôn D; ➢ $ E; 30 câu 2G ➢ $ Anh: 30 câu 2# + => 2: Toán 8; 30 câu 2# + => 3: $ duy khoa 8; ➢ Logic, phân tích IJ '1; 12 câu 2G ➢ Suy '1K khoa 8; 18 câu 2# M câu 2 3 ) khách quan có 04 '& 8 (A, B, C, D). Thí sinh '& 8 01 R án - duy ! cho )M câu 2 trong thi. CẤU TRÚC ĐỀ THI Nội dung Số câu Thứ tự câu Phần 1: Sử dụng ngôn ngữ 60 1 – 60 1.1 $ E 30 1 – 30 1.2 $ Anh 30 31 - 60 Phần 2: Toán học 30 61 - 90 Phần 3: Tư duy khoa học 30 91 - 120 3.1. Logic, phân tích IJ '1 12 91 - 102 3.2. Suy '1K khoa 8 18 103 - 120
PHẦN 2: TOÁN HỌC 61. C 62. D 63. B 64. D 65. A 66. A 67. D 68. A 69. A 70. A 71. D 72. B 73. D 74. B 75. A 76. C 77. D 78. D 79. C 80. D 81. A 82. C 83. D 84. D 85. B 86. B 87. C 88. C 89. A 90. B PHẦN 2: TOÁN HỌC Câu 61: Tam giác ABC có AB BC CA = = = + V L. ?J 9 góc A ; A. F,o . B. 7+o . C. T,o . D. U,o . Đáp án C Hướng dẫn giải Theo X lí hàm cosin, ta có  / / / / / / + L V * 9I / # /#+#L / AB AC BC A AB AC + - + - = = = . Do : A T,° = . Câu 62: Hàm IJ * F / / F * F y x x x = - + + . trên 49Y nào sau 0"Z A. ,* . B. * / . C. /F. D. F+¥  . Đáp án D Hướng dẫn giải Ta có * F / / / F * 7 F , F y x x x y x x = - + + Þ ¢ = - + = . * , F x y x ¢ é = = Û ê ë =
OO$ Þ Hàm IJ . trên 49Y -¥G* và FG+¥  . Câu 63: Tìm nguyên hàm \& hàm IJ   V x f x = . A. V V 'V x x dx C = + ò . B. V V 'V x x dx C = + ò . C. * V V x x dx C + = + ò . D. * V V * x x dx C x + = + + ò . Đáp án B Hướng dẫn giải Ta có V V    V V V V 'V 'V 'V # # x x x x x x d d dx C = = = + ò ò ò . Câu 64: Trong không gian Oxyz, R trình )` a = qua b) I *G *G / -  và K vector n = - /G*G * r làm )c [WR pháp 1" là A. x y z - + + = / * , . B. x y z - + - = / T , . C. / * , x y z + - - = . D. / * , x y z + - + = . Đáp án D Hướng dẫn giải ` a = qua b) I *G *G / -  và K [WR n = - /G*G * r làm )c [WR pháp 1" có R trình là: / * * / ,  x y z - + + - - =      hay / * , x y z + - + = . Câu 65: Cho K S = *G /GFG 7G+GT. ?J các IJ nhiên có 3 D IJ C )c khác nhau 1c K S và chia cho 3 có b 'K là A. 48. B. 18. C. 36. D. 24. Đáp án A Hướng dẫn giải Các K con \& S .) 3 > @ có d chia cho 3 là: *G /GF *G /GT *GFG+ *G+GT /GFG 7 /G 7GT FG 7G             + 7G+GT   .
Ee )M K con f trên, có 3! cách 'K IJ có 3 D IJ C )c khác nhau mà chia cho 3. EK" IJ các IJ nhiên có 3 D IJ C )c khác nhau 1c K S và chia cho 3 có b 'K là L#Fg 7L = . Câu 66: Trong không gian [e 8& c Oxyz , cho hai [WR a = ,G*GF r và b = - /GFG* r . 1 / F 7 x a b + = r r r thì 8& c \& [WR x r là: A. U + 7G G / / x æ ö = - - ç ÷ è ø r . B. U + 7G G / / x æ ö = - ç ÷ è ø r . C. U + 7G G / / x æ ö = - ç ÷ è ø r . D. U + 7G G / / x æ ö = - - ç ÷ è ø r . Đáp án A Hướng dẫn giải   F F U U + / F 7 / 7GTG / ,G G 7G G # / / / / / x a b x b a æ ö æ ö + = Û = - = - - = - - ç ÷ ç ÷ è ø è ø r r r r r r Sử dụng thông tin dưới đây trả lời câu hỏi từ 67 đến 69 Cho hàm IJ hàm IJ   / * * x m f x x + - = + . Câu 67: Ee m = , , K X nào sau 0" là sai? A. Hàm IJ . trên 9h - - *, /. B. Hàm IJ . trên *G+¥ . C. Hàm IJ . trên các 49Y xác X# D. Hàm IJ . trên -¥ ,. Đáp án D Hướng dẫn giải Ee ) , = thì   / * * x f x x - = + $K xác X; D = - R ‚ * . Ta có   / F , N *Q f x x + ¢ = > nên hàm IJ . trên các 49Y xác X#

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.