PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BẢNG TỪ UNIT 8- LỚP 11(5 SÁCH).pdf


2 21 Dizzy /ˈdɪzi/ a chóng mặt, choáng váng 22 Swollen /ˈswəʊlən/ a sưng tấy 23 Bruised /bruːzd/ a bầm tím 24 Red pimples /ˌred pɪmplz/ n mụn đỏ 25 Tender skin /ˈtendər skɪn/ np làn da mềm mại 26 Lotion /ˈləʊʃn/ n kem dưỡng da 27 Nose spray /ˈnəʊz spreɪ/ np xịt mũi 28 Betel leaf /ˈbiːtl liːf/ np lá trầu 29 Brew /bruː/ v pha (trà), chế, ủ (rượu, bia) 30 Mint /mɪnt/ n cây bạc hà 31 Bitter Bitterly Bitterness /ˈbɪtər/ /ˈbɪtərli/ /ˈbɪtərnəs/ a/n adv n đắng/vị đắng một cách cay đắng sự cay đắng 32 Melon /ˈmelən/ n dưa gang, dưa lưới 33 Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ n bệnh đậu mùa 34 Polio /ˈpəʊliəʊ/ n bệnh bại liệt 35 Life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ np tuổi thọ STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Make choices đưa ra lựa chọn 2 Be/become concerned about sth/doing sth trở nên lo lắng về việc gì/làm việc gì 3 Date back (to...) | date from... | date to... đã có từ.... 4 Be thankful to sb for sth/doing sth cảm ơn ai đó vì việc gì/làm việc gì UNIT 8 – CITIES OF THE FUTURE (LỚP 11- SÁCH DISCOVERY) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Automated technology /ˌɔːtəmeɪtɪd tekˈnɑːlədʒi/ np công nghệ tự động 2 High-speed transportation /ˌhaɪ ˈspiːd ˌtrænspərˈteɪʃn/ np giao thông vận tải tốc độ cao

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.