Nội dung text TEST 3 U8 GB11- GV.docx
Question 7: Becoming independent requires you to get into the__________ of making decisions for yourself and standing by them. A. habit B. routine C. action D. schedule Để trở nên độc lập, bạn cần hình thành thói quen tự ________ quyết định cho bản thân và kiên định với chúng. A. thói quen B. nghi thức C. hành động D. lịch trình Question 8: In the workplace, ____________ skills enable employees to meet deadlines and showcase their independence and reliability. A. decision-making B. communication C. problem-solving D. time-management Tại nơi làm việc, kỹ năng ________ giúp nhân viên hoàn thành công việc đúng hạn và thể hiện sự độc lập và đáng tin cậy của họ. A. ra quyết định B. giao tiếp C. giải quyết vấn đề D. quản lý thời gian Question 9: Don't forget _________ your alarm before you go to sleep to ensure you wake up on time for your meeting. A. set B. to set C. setting D. sets DON’T FORGET + TO VO = QUÊN PHẢI Question 10: I will __________ every effort to complete the project before the deadline, even if it means working late. A. do B. make C. take D. get MAKE AN EFFORT = NỔ LỰC Question 11: Financial ___________ on others can limit personal freedom and the ability to make decisions. A. depend B. dependence C. dependent D. independence Dùng danh từ sau tính từ: Sự phụ thuộc về mặt tài chính vào người khác có thể hạn chế tự do cá nhân và khả năng ra quyết định. A. phụ thuộc B. sự phụ thuộc. C. được phụ thuộc D. độc lập Question 12: Moving to a new country requires you to get used to the __________of adapting to a different culture and possibly learning a new language. A. challenges B. benefits C. routines D. experiences Chuyển đến một quốc gia mới đòi hỏi bạn phải quen với ________ về khác biệt văn hóa và có thể học một ngôn ngữ mới. A. thách thức B. lợi ích C. thói quen D. trải nghiệm Question 13: Teachers should ________ students to ask questions and be curious, fostering a love for learning.
A. limit B. ignore C. control D. encourage Giáo viên nên ________ học sinh đặt câu hỏi và tò mò để nuôi dưỡng tình niềm say mê học hỏi. A. hạn chế B. bỏ qua C. kiểm soát D. khuyến khích Question 14: To become more independent, she decided to make__________ of her savings to start her own small business. A. turn B. use C. success D. question MAKE USE OF = SỬ DỤNG, TẬN DỤNG Question 15: It was in the summer of 2010 ___________ I first learned to swim. A. which B. who C. that D. when Câu chẻ: It +be + đối tượng nhấn mạnh + who/that + ………… Question 16: To become financially independent, one must learn to ________ their expenses effectively. A. increase B. ignore C. manage D. accumulate Để trở nên độc lập về mặt tài chính, mỗi người cần học cách ________ chi tiêu một cách hiệu quả. A. tăng B. bỏ qua C. quản lý D. tích lũy Question 17: Achieving independence often involves setting and pursuing personal ________. A. obstacles B. goals C. fears D. distractions Đạt được sự độc lập thường liên quan đến việc đặt ra và theo đuổi những mục tiêu ________ cá nhân. A. trở ngại B. mục tiêu C. nỗi sợ D. xao lãng Question 18: Financial literacy is crucial for independence and includes understanding how to ________ and invest money. A. spend B. save C. waste D. borrow Hiểu biết về tài chính là rất quan trọng cho sự độc lập và bao gồm việc hiểu cách để______ và đầu tư tiền bạc. A. tiêu B. tiết kiệm C. lãng phí D. vay mượn Question 19: An independent individual often takes responsibility for their ________. A. excuses B. actions C. subjects D. surroundings Một cá nhân độc lập thường chịu trách nhiệm cho______ của mình. A. biện hộ B. hành động C. chủ đề D. môi trường xung quanh Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
The journey to financial independence is a crucial aspect of adult life, encompassing the dual skills of earning and managing money effectively. Mastering these skills not only secures one's financial future but also imparts a sense of confidence and autonomy. Earning money is the first step toward financial independence. This can be achieved through traditional employment, where individuals work for companies or organizations in exchange for a salary. Entrepreneurship is another avenue, where individuals start their own businesses, turning their passions and ideas into profitable ventures. In the digital age, freelancing and online businesses offer flexible and diverse opportunities to generate income from virtually anywhere in the world. However, earning money is just part of the equation; managing it wisely is equally important. Effective money management begins with budgeting, a process that involves tracking income and expenses to ensure that spending does not exceed earnings. Saving is another crucial component, involving setting aside a portion of one's income for future needs, emergencies, or investments. Investing wisely in stocks, real estate, or other assets can further grow one's wealth and provide financial security. Despite the myriad ways to earn money, the principles of financial management remain constant. Understanding the value of money, the importance of living within one's means, and the power of compound interest can transform financial habits and lead to a more secure and prosperous life. Question 20: What is the main focus of the passage? A. The importance of budgeting and saving. B. Ways to earn money and manage it effectively. C. The benefits of traditional employment over freelancing. D. Investment strategies for growing wealth. Nội dung chính của đoạn văn là gì? A. Tầm quan trọng của việc lập ngân sách và tiết kiệm. B. Các cách kiếm tiền và quản lý nó một cách hiệu quả. C. Lợi ích của việc làm truyền thống so với làm nghề tự do. D. Các chiến lược đầu tư để phát triển của cải. Đoạn văn nói về hành trình đến sự độc lập về tài chính, bao gồm cả kỹ năng kiếm tiền và quản lý tiền một cách hiệu quả. Cả hai kỹ năng này đều quan trọng để bảo đảm tương lai tài chính và mang lại cảm giác tự tin và tự chủ. Question 21: According to the passage, why is managing money as important as earning it? A. It ensures that one can travel and explore different cultures. B. It prevents spending more than what is earned and promotes saving. C. It allows one to start a business with minimal investment. D. It is the only way to become financially independent. Theo đoạn văn, tại sao việc quản lý tiền lại quan trọng như việc kiếm tiền? A. Nó đảm bảo rằng một người có thể đi du lịch và khám phá các nền văn hóa khác nhau. B. Nó ngăn chặn việc chi tiêu nhiều hơn số tiền kiếm được và thúc đẩy việc tiết kiệm. C. Nó cho phép một người bắt đầu kinh doanh với mức đầu tư tối thiểu. D. Đó là cách duy nhất để trở nên độc lập về tài chính. "Effective money management begins with budgeting, a process that involves tracking income and expenses to ensure that spending does not exceed earnings." Đoạn này giải thích quản lý tiền hiệu quả bắt đầu từ việc lập ngân sách, đảm bảo không chi tiêu quá số tiền kiếm được, làm nổi bật tầm quan trọng của việc quản lý tiền. Question 22: Which of the following is NOT mentioned as a method of earning money? A. Working for a company B. Investing in real estate C. Starting an online business D. Winning a lottery Phương pháp nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một cách kiếm tiền?