PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 2 - GV.docx



đề bị động, ta bỏ “which are” và giữ lại phân từ “preserved”. Cách viết này vừa ngắn gọn, vừa trang trọng, rất phù hợp với phong cách văn bản quảng cáo công nghệ cao. Đồng thời, nó đúng cả về mặt ngữ pháp và logic: “stories” là đối tượng được lưu giữ, chứ không phải chủ thể hành động. Tạm dịch: Stories preserved in our nano-capsules with advanced molecular binding technology remain intact for centuries. (Những câu chuyện được lưu giữ trong các viên nang nano của chúng tôi bằng công nghệ liên kết phân tử tiên tiến vẫn còn nguyên vẹn qua hàng thế kỷ.) Question 4:A. meticulous B. exhaustive C. laborious D. painstaking Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. meticulous – SAI – “Meticulous” là tính từ, mang nghĩa là “tỉ mỉ, kỹ lưỡng”. Tuy nhiên, vị trí trong câu yêu cầu một tính từ đứng trước danh từ “efforts”, nên về mặt ngữ pháp thì có vẻ đúng. Nhưng về mặt ngữ nghĩa, “meticulous” mô tả con người hoặc cách làm việc, chứ không thường dùng để mô tả bản thân nỗ lực (efforts). Nói cách khác, people can be meticulous, nhưng efforts are not usually described as meticulous trong văn cảnh tự nhiên. B. exhaustive – SAI – “Exhaustive” cũng là tính từ, có nghĩa là “toàn diện, thấu đáo”. Tuy có thể đứng trước “efforts” về mặt ngữ pháp, nhưng từ này thường dùng để mô tả một quá trình nghiên cứu, khảo sát, hơn là sự cố gắng hoặc nỗ lực. Dùng “exhaustive efforts” nghe không tự nhiên vì nó mang nghĩa thiên về kiệt sức do bao phủ toàn bộ, không phù hợp với ý ca ngợi sự dồn tâm trí và công sức trong câu này. C. laborious – SAI – “Laborious” là tính từ có nghĩa là “vất vả, khó nhọc”. Tuy nhiên, từ này mang sắc thái tiêu cực nhẹ – nhấn mạnh sự gian khổ, nặng nhọc, chứ không thể hiện được tinh thần tận tụy và sáng tạo như văn cảnh đang truyền đạt. Dùng “laborious efforts” có thể khiến người đọc cảm thấy nặng nề, không phù hợp với giọng văn tích cực trong đoạn quảng cáo này. D. painstaking – ĐÚNG – “Painstaking” là tính từ mang nghĩa “cẩn trọng đến từng chi tiết; đòi hỏi sự nỗ lực và kiên nhẫn cao”. Cụm “painstaking efforts” là cách diễn đạt chuẩn xác, trang trọng và mang sắc thái tích cực, rất thường gặp trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn để ca ngợi sự cố gắng đầy tâm huyết. Cụm này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh nói về những năm nghiên cứu tận tâm để phát triển công nghệ bảo tồn tiên phong. Tạm dịch: Our specialists have made painstaking efforts to develop groundbreaking preservation techniques through years of dedicated research. (Các chuyên gia của chúng tôi đã nỗ lực một cách tận tâm để phát triển những kỹ thuật bảo tồn đột phá trong suốt nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu.) Question 5:A. look up B. check out C. look into D. find out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look up – SAI – “Look up” thường mang nghĩa là tra cứu thông tin trong từ điển, sách, hoặc trên internet. Cụm động từ này mang tính tìm kiếm một định nghĩa cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này, nơi người nói đang kêu gọi người đọc khám phá hoặc tìm hiểu thêm về một dịch vụ. Ngoài ra, “look up” thường đi kèm với tân ngữ cụ thể, ví dụ: “look up the word”, không đứng độc lập như ở đây. B. check out – SAI – “Check out” là cụm động từ mang sắc thái thân mật, mang nghĩa là “xem thử, nghía qua”, phổ biến trong văn nói hoặc văn bản mang tính không trang trọng. Trong khi đó, văn phong của đoạn
quảng cáo này mang tính trang trọng và thuyết phục cao, nên dùng “check out” sẽ làm giảm tính chuyên nghiệp và độ tin cậy của nội dung. Đồng thời, nó cũng thiên về hành vi xem sơ hơn là “tìm hiểu sâu”, không phù hợp với ngữ cảnh “sign up now to…”. C. look into – SAI – “Look into” nghĩa là điều tra, nghiên cứu kỹ một vấn đề, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, pháp lý, hoặc xử lý sự cố. Nó mang sắc thái trang trọng nhưng mang nghĩa phân tích hay điều tra kỹ, không phù hợp với hành động đơn giản mà bài viết kêu gọi ở đây là “tìm hiểu thêm thông tin” về dịch vụ để truyền bá truyền thống gia đình. Cụm “sign up now to look into…” nghe thiếu tự nhiên và không đúng collocation. D. find out – ĐÚNG – “Find out” là cụm động từ mang nghĩa “tìm hiểu ra, khám phá ra điều gì đó”, cực kỳ phổ biến và tự nhiên trong ngữ cảnh khuyến khích người đọc tìm hiểu thêm thông tin. Câu “sign up now to find out more about…” là cấu trúc chuẩn xác, tự nhiên và hiệu quả trong các văn bản quảng cáo nhằm mời gọi hành động. Cụm “find out more about our service” mang nghĩa rõ ràng và hợp văn phong trang trọng nhưng vẫn gần gũi. Tạm dịch: Don’t let your heritage fade away—sign up now to find out more about our exceptional service and how we can help you pass down your family traditions. (Đừng để di sản của bạn mai một — hãy đăng ký ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về dịch vụ đặc biệt của chúng tôi và cách chúng tôi có thể giúp bạn truyền lại các truyền thống gia đình.) Question 6:A. majority B. multitude C. handful D. much Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. majority – ĐÚNG – “Majority” là danh từ số nhiều, có nghĩa là “đa số”. Ở đây, cụm “a majority of” được sử dụng đúng ngữ pháp để chỉ phần lớn trong nhóm các nhà nhân chủng học chuyên nghiệp. Cụm này thường dùng trong văn viết trang trọng để chỉ sự đồng thuận hoặc chấp thuận của phần đông trong một tập thể. Do đó, “a majority of dedicated professional anthropologists” thể hiện rõ ràng và phù hợp với ý nghĩa câu, cho thấy phương pháp được nhiều chuyên gia tin tưởng. B. multitude – SAI – “Multitude” có nghĩa là “đám đông, rất nhiều”, nhưng thường dùng để chỉ số lượng lớn một cách chung chung, không nhấn mạnh tính chất chính thức hoặc chuyên môn của nhóm người. Cấu trúc “a multitude of” cũng thường dùng trong ngữ cảnh mô tả số lượng, chứ không dùng để biểu thị sự đồng thuận hay khuyến nghị như ở đây. Do đó, nó không phù hợp trong câu này. C. handful – SAI – “Handful” có nghĩa là “một nắm, một nhóm nhỏ”. Việc dùng “a handful of dedicated professional anthropologists” sẽ làm giảm mức độ uy tín và tính phổ biến của sự khuyến nghị, bởi nó chỉ biểu thị một nhóm rất nhỏ, trong khi quảng cáo này muốn tạo niềm tin bằng sự ủng hộ rộng rãi. D. much – SAI – “Much” là từ hạn định dùng với danh từ không đếm được, và không thể đi với cụm “of dedicated professional anthropologists” vì đây là danh từ đếm được số nhiều. Hơn nữa, “much” không phù hợp để diễn tả số lượng người hoặc nhóm trong ngữ cảnh này. Tạm dịch: A majority of dedicated professional anthropologists recommend our method for keeping cultural practices alive in our increasingly digital world. (Đa số các nhà nhân chủng học chuyên nghiệp tận

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.