Nội dung text Unit 6 - HS.docx
21 Bài tập Tiếng Anh 8 (Global Success) A. VOCABULARY No. Words Type Pronunciation Meaning 1. style (n) /staɪl/ lối, phong cách 2. lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống 3. greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi 4. greeting (v) /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào 5. title (n) /ˈtaɪtl/ tước vị, danh hiệu 6. different (adj) /ˈdɪfrənt/ khác nhau 7. difference (n) /ˈdɪfrəns/ sự khác nhau 8. street (n) /striːt/ đường phố 9. street food /ˈstriːt fuːd/ thức ăn đường phố 10. practice (n) /ˈpræktɪs/ thói quen, thông lệ 11. common (adj) /ˈkɒmən/ thông thường, phổ biến 12. notice (v) /ˈnəʊtɪs/ chú ý, nhận thấy 13. habit /ˈhæbɪt/ thói quen 14. in the habit of /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ có thói quen làm gì 15. hurry (v, n) /ˈhʌri/ vội vàng, sự vội vàng 16. in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/ đang vội 17. serve (v) /sɜːv/ phục vụ 18. waiter (n) /ˈweɪtə(r)/ nữ phục vụ 19. diet (n) /ˈdaɪət/ sự ăn kiêng 20. balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ ăn cân bằng 21. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe trượt tuyết chó kéo 22. musher (n) /ˈmʌʃər/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo 23. craft (n) /krɑːft/ thủ công, nghề thủ công 24. making crafts /ˈmeɪkɪŋ krɑːfts/ làm đồ thủ công 25. native (adj) /ˈneɪtɪv/ thuộc địa phương 26. native art /ˈneɪtɪv ɑːrt/ nghệ thuật bản địa 27. tribe (n) /traɪb/ bộ lạc, bộ tộc 28. tribal (adj) /ˈtraɪbl/ thuộc bộ lạc 29. tribal dance /ˈtraɪbl dɑːns/ vũ điệu dân tộc 30. igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết 31. nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/ du mục 32. nomad (n) /ˈnəʊmæd/ dân du mục 33. interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác 34. interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác 35. independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập 36. online (adj, adv) /ˌɒnˈlaɪn/ trực tuyến 37. online learning /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːrnɪŋ / việc học trực tuyến 38. experience (v, n) /ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm, kinh nghiệm *** Notes UNIT 6: LIFESTYLES