Nội dung text Unit 1 (HS).docx
Bài tập Tiếng Anh 6 theo đơn vị bài học (Global Success) Page | 3 3. Dấu hiệu nhận biết Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ chỉ tần suất. always (luôn luôn) usually (thường xuyên) often (thương thường, thường lệ) frequently (thường xuyên) sometime s (thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc) seldom (ít khi) rarely (hiếm khi) never (không bao giờ). Cụm từ với “every” every day mỗi ngày every week mỗi tuần every month mỗi tháng every year... mỗi năm Cụm từ chỉ tần suất once/twice/three times/four times (một lần/hai lần/ba lần/bốn lần...) a day/week/month/year... (một ngày/tuần/tháng/năm) II. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) 1. Định nghĩa Trang từ chỉ tần suất là các từ diễn tả mức độ thường xuyên hoặc tần suất diễn ra của một hành động. Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng: Always :Luôn luôn Usually :Thường xuyên Often :Thông thường, thường lệ Sometime s :Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc Rarely :Hiếm khi Never :Không bao giờ 2. Cách dùng - Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Ví dụ: They often have family meal. (Họ thường ăn bữa cơm gia đình.) - Trả lời câu hỏi với từ hỏi “How often?” Ví dụ: How often does she walk to school? (Bạn ấy có thường đi bộ đến trường không?) - She rarely walks to school. (Bạn ấy hiếm khi đi bộ đến trường.) 3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở ba vị trí: Trước động từ thường Giữa trợ động từ và động từ chính Và sau động từ be. Ví dụ: I usually get up early. (Tôi thường thức dậy sớm.). We dont often stay up late. (Chúng tôi không thường thức khuya.) Mike is always punctual. (Mike luôn đúng giờ.) I. Long vowel /ɑː/ (Nguyên âm dài /ɑː/) /ɑː/ is a long vowel sound. (/ ɑː / là một nguyên âm dài.) “a” thường được phát âm là /ɑː/khi nó đứng trước “r” Examples Transcription Meaning smart /smɑːt / thông minh large /lɑːrdʒ/ rộng lớn “a”được phát âm là /ɑː/trong một số trường hợp PRONUNCIATION