Nội dung text Unit 2 - ADVENTURE.docx
Unit 2: ADVENTURE I. VOCABULARY - attempt /ə'tempt/ (v) : nỗ lực, cố gắng Example: I will make every attempt to answer all your questions. - awful = terrible /'ɔ:fl/ (adj) : khủng khiếp - abseiling /'æbseɪ.lɪŋ/ (n) : leo xuống vách núi - breathtaking /'breθ,teɪkɪŋ/ (adj) : tuyệt vời = impressive Example: The view from my bedroom window was absolutely breathtaking. - brilliant (= extremely clever, intelligent) /'brɪliənt/ (adj): thông minh - bravery /'breɪvəri/ (n) : sự gan dạ, dũng cảm (= courage) brave (adj) : gan dạ, dũng cảm - cliff /klɪf/ (n) : vách đá dựng (sát biển) - challenge /'tʃælɪndʒ/ (v) (n) : (v) thách thức; (n) sự thách thức - circumnavigate /,sɜ:kəm'nævɪgeɪt/ (v) : đi vòng quanh bằng đường biển - depart /dɪ'pɑ:t/ (v) : khởi hành (= to leave a place, especially to start a trip) - dinghy /'dɪŋgi, 'dɪŋi/ (n) : xuồng - disaster /dɪ'zɑ:,stə/ (n) : thảm hoạ - disastrous /dɪ'zɑ:strəs/ (adj) : (gây) thảm hoạ - filthy /' fɪlθi/ (adj) : dơ bẩn (= very dirty) - impressive /ɪm'presɪv/ (adj) : gây ấn tượng, hùng vĩ Example: That was an impressive performance from such a young guitarist. (Đó là một màn trình diễn ấn tượng của một nghệ sĩ guitar trẻ tuổi như thế.) - icy = (covered in ice) /'aɪ.si/ (adj) : băng giá, đóng băng - jet-skiing /'ʤet,ski:ɪŋ/ (n) : môn lái mô tô nước - huge /hju:ʤ/ (adj) : to lớn; khổng lồ (=giant) - feature /'fi:tʃə(r)/ (n) : đặc điểm - landscape /'lændskeɪp/ (n) : phong cảnh Example: The construction of dams has changed the character of the landscape. (Việc xây dựng đập nước đã làm thay đổi đặc tính của phong cảnh nơi ấy.) - life jacket /'laɪf ,dʒækɪt/ (n) : áo phao (cứu hộ) - mountain biking /'maʊntən baɪkɪŋ/ (n) : môn chạy xe đạp leo núi - narrow /'nærəʊ/ (adj) : chật hẹp - nightmare /'naɪtmeər// (n) : cơn ác mộng - motivation /,məʊtɪ'veɪʃn/ (n) : động lực - motivate /'məʊtɪveɪt/ (v) : tạo động lực; thúc đẩy - orienteering /,ɔ:riən'tɪərɪŋ/ (n) : môn thể thao đi bộ và định hướng - paddles /'pædl/ (n) : mái chèo - quad biking /'kwɒd baɪkɪŋ/ (n) : môn chạy xe mô tô địa hình - remote /rɪ'məʊt/ (adj) : xa xôi; hẻo lánh - rescue /'reskju:/ (v) : cứu sống - realise/ realize /'ri:əlaɪz/ (v) : nhận ra; thực hiện Example: She looked rather embarrassed when she realized her mistake. (Cô ấy trông có vẻ bối rối khi cô ấy nhận ra lỗi lầm của mình.) - rocky /'rɒki/ (adj) : (thuộc) đá, cứng như đá - rucksack /'rʌksæk/ (n) : cái ba lô (= backpack) - safety harness /'seɪfti'hɑ:nɪs/ (n) : đai an toàn