Nội dung text HSK2
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 49 参加 cānjiā tham gia participate in 50 草 cǎo cỏ grass 51 草地 cǎo dì bãi cỏ grassland 52 层 céng tầng, lớp layer, floor 53 查 chá tìm, tra cứu search; check 54 差不多 chàbuduō đại khái, xấp xỉ nearly 55 长 cháng dài long 56 常见 cháng jiàn thường thấy common 57 常用 cháng yòng thường dùng, thông dụng in common use 58 场 chǎng sân, bãi, cuộc a measure word for activities 59 超过 chāoguò hơn, vượt qua outsrip 60 超市 chāoshì siêu thị Supermarket 61 车辆 chē liàng xe/ phương tiện giao thông car; vehicle 62 称 chēng gọi, xưng hô call; say 63 成 chéng thành, hoàn thành become; finish 64 成绩 chéngjì thành tích, thành tựu achievement 65 成为 chéngwéi trở thành, biến thành become