PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3. UNIT 3. MY FRIENDS.docx

UNIT 3. MY FRIENDS A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Active adj /'æktɪv/ Năng động 2 Disappear v /dɪsə'pɪər Biến mất 3 Arm n /ɑːm/ Cánh tay 4 Blond adj /blɒnd/ Vàng hoe 5 Cheek n /tʃi:k/ Má 6 Clever adj /'klevər/ Thông minh, lanh lợi 7 Creative adj /krɪ'eɪtɪv/ Sáng tạo 8 Curly adj /'kɜ:lɪ/ Xoăn 9 Eye n /aɪ/ Mắt 10 Foot n /fʊt/ Bàn chân 11 Friendly adj /'frendlɪ/ Thân thiện 12 Funny adj /'fʌnɪ/ Hài hước 13 Hair n /heər/ Tóc 14 Hard-working adj /’hɑːd,wɜ:kɪη/ Chăm chỉ 15 Leg n /leg/ Chân 16 Loving adj /'lʌvɪη/ Giàu tình yêu thương 17 Mouth n /maʊθ/ Miệng 18 Nose n /nəʊz/ Mũi 19 Personality n /pɜ:sə'nælɪtɪ/ Tính cách 20 Shoulder n /'ʃəʊldər/ Vai 21 Slim adj /slɪm/ Mảnh khảnh, thon thả 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Stick up for somebody Ủng hộ, hỗ trợ, bảo vệ
2 Split up (with somebody) Chia tay, cắt đứt mối quan hệ 3 Run into Tình cờ gặp ai đó 4 Lose touch (with someone) Mất liên lạc 5 Take after sb Giống ai đó về ngoại hình, tính cách 6 Account for Viện lí do, giải thích 7 Back away Lùi ra phía sau (vì sợ hãi hay không thích) 8 Hang up Dập máy, kết thúc cuộc gọi 9 Take off Cất cánh, khởi hành 10 Speed up Tăng tốc, làm việc gì đó nhanh hơn 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Appearance n Ngoại hình Appear = Show up v Xuất hiện 2 Careful adj Cẩn thận Careless adj Bất cẩn Care n,v Sự chăm sóc, chăm sóc Caring adj Chu đáo 3 Confident adj Tự tin Confide (in) v Tin tưởng Confidence n Sự tự tin 4 Village n Làng quê Villager n Dân làng 5 Kind adj Tốt bụng Kindness n Lòng tốt 6 Long adj Dài Length n Độ dài Lengthen v Kéo dài 7 Short adj Thấp Shorten v Làm ngắn, thu ngắn
8 Shy adj Ngại ngùng, nhút nhát Shyness n Tính nhút nhát 9 Straight adj Thẳng Straighten v Kéo thẳng, làm cho thẳng B. PRONUNCIATION /b/ /p/ Categories (Phân loại âm) Phụ âm đơn vô thanh Phụ âm đơn hữu thanh How to pronounce (Cách phát âm) Đọc tương tự âm b trong tiếng Việt. Để hai môi chặn không khí từ trong miệng sau đó bật ra. Dây thanh quản rung nhẹ. Đọc gần giống âm p của tiếng Việt. Hai môi chặn luồng không khí trong miệng sau đó bật ra. Dây thanh quản rung nhẹ. Letters (Dấu hiệu) b, bb best, rubber Lưu ý: “b” là âm câm khi từ có đuôi mb, bt. (climb, debt) p, pp pie, pepper Lưu ý: “p” là âm câm khi từ bắt đầu bằng ps, pn hoặc pb ở giữa từ. (pseudo, pneumonia, cupboard) C. GRAMMAR 1. Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) Forms (Cấu trúc) (+) S + am/ is/ are + V-ing. (-) S + am/ is/ are + not + V-ing. (?) Am / Is /Are + S + V-ing? (+) Yes, S + is/ am/ are. (-) No, S + isn’t/ am not / aren’t. (W-h) W-H + am/is/are + S+ V-ing? (+) She is cooking. (-) She isn't cooking. (?) Is she cooking? (+) Yes, she is. (-) No, she isn’t. (W-h) What is she doing? Use (Cách dùng) Hành động đang diễn ra vào lúc nói. She is sleeping now.
Hành động có tính chất tạm thời, xen vào thói quen. Every day I get up at 7 a.m, but today I’m getting up at 8 a.m. Diễn tả xu hướng. It’s getting hot. Dự định sẽ thực hiện trong tương lai gần. I’m going travelling next week. Thói quen xấu gây khó chịu cho người khác. She is always singing at night. It’s annoying. Add “ing” to the verbs (Quy tắc thêm đuôi -ing vào sau động từ)  Động từ kết thúc bằng đuôi e  bỏ “e”, thêm -ing. Eg: make  making  Động từ kết thúc bằng ee  thêm -ing. Eg: see  seeing  Động từ kết thúc bằng ie  đổi ie thành y, thêm -ing. Eg: lie  lying  Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm (u, e, 0, a, i) và 1 phụ âm (trừ h, w, X, y, z)  nhân đôi phụ âm cuối, thêm -ing. Eg: put  putting  Động từ có từ hai âm tiết trở lên, ta chỉ nhân đôi phụ âm khi trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng. Eg: per’mit  permitting pre’fer  preferring  Động từ có từ hai âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất  thêm -ing Eg: ‘open  opening ’enter  entering  Còn lại  thêm -ing. Eg: sing  singing Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thời gian)  At + giờ; It’s + giờ.  S + be + giới từ vị trí + danh từ địa điểm.  At the moment, now, right now, at present  Câu mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be quiet!, Keep silent! * Lưu ý: Một số động từ CẢM GIÁC không dùng với thì tiếp diễn: like, dislike, hate, love, want, prefer, admire, believe, understand, remember, forget, know, belong, have, taste, smell, be... Nhưng nếu mang nghĩa chỉ hoạt động thì được chia tiếp diễn. 2. Action verbs: Play, Go, Have, Watch, Make Verb Use Examples PLAY Kết hợp với danh từ chỉ các môn thể thao liên quan tới bóng, mang tính thi đấu, tranh đua. Play football

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.