Nội dung text 1. File học sinh.docx
ĐỀ LUYỆN TẬP (Đề thi có 04 trang) ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 LỚP 12 - NĂM 2023-2024 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: ......................................................................... Câu 1: Cho hàm số bậc bốn fx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; . B. 1;1 . C. ;0 . D. ℝ . Câu 2: Hàm số 1 2 yx có tập xác định là: A. 0; . B. 0; . C. 1; . D. ℝ . Câu 3: Cho hàm số yfx liên tục trên ℝ và có đạo hàm 11fxxx . Số điểm cực trị của hàm số yfx là: A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 4: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 4229yxx có tọa độ là: A. 1;9 . B. 2;9 . C. 2;9 . D. 0;9 . Câu 5: Cho hình nón N có đường kính đáy bằng 4a , đường sinh bằng 5a . Tính diện tích xung quanh S của hình nón N . A. 210Sa . B. 214Sa . C. 236Sa . D. 220Sa . Câu 6: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 31 3 x y x trên 0;2 . A. 1 3 . B. 5 . C. 1 3 . D. 5 . Câu 7: Cho hàm số yfx có lim2024 x fx và lim2024 x fx . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng 2024y và 2024x . D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng 2024y và 2024y . Mã đề thi: 01
Câu 8: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 4 và độ dài đường sinh bằng 3l . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 12 . B. 24 . C. 19 . D. 48 . Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây. A. 421yxx . B. 4231yxx . C. 331yxx . D. 331yxx . Câu 10: Tìm số giao điểm của 3:3Cyxx và đường thẳng 2yx ? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 . Câu 11: Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, tìm hình đa diện. Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1. Câu 12: Cho ,,0;1;axyaℝ . Khẳng định nào sau đây sai? A. log.loglogaaaxyxy . B. loglogaaxx . C. 1 loglog 2aaxx . D. 1 loglog 2aaxx . Câu 13: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và cạnh bên bằng h là A. 1 . 2Bh . B. 3.Bh . C. .Bh . D. 1 . 3Bh . Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. dfxxfxC . B. cosdsinxxxC . C. 1 d,1 1 x xxC . D. dlnxxaxaaC01a . Câu 15: Thể tích của khối lập phương cạnh a bằng: A. 3 a . B. 2 a . C. 31 3a . D. 21 3a . Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 322132yxmxxm đồng biến trên ℝ .
A. 2 4 m m . B. 42m . C. 42m . D. 2 4 m m . Câu 17: Số nghiệm thực của phương trình 220242024log32log1xxx là A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 18: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng 4 . Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 3 . B. 8 . C. 12 . D. 9 . Câu 19: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số cosxfx x trên đoạn ; 63 . A. 33 . B. 32 . C. 33 2 . D. 3 2 . Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 1 9 1 log1 2x là A. 1;4 . B. 1;4 . C. 4; . D. ;4 . Câu 21: Hàm số nào dưới đây có dạng đồ thị như hình vẽ? A. 331yxx B. 4221yxx . C. 2024xy . D. 2024log2024yx . Câu 22: Cho biết 213 dln1ln2 12 x xaxbxC xx . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 28ab . B. 8ab . C. 28ab . D. 8ab . Câu 23: Cho đồ thị hàm số yfx có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình fxx là: x y 1 O1 A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 24: Cho hàm số 2243fxxx . Tìm m để phương trình 231fxmm có 2 nghiệm phân biệt.
A. 3 0 m m . B. 03m . C. 3 0 m m . D. 03m . Câu 25: Cho hàm số 3yxx có đồ thị C . Gọi ,MN là hai điểm phân biệt trên C và các tiếp tuyến của C tại các điểm ,MN song song với nhau. Tính MNxx . A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 2 . Câu 26: Cho hàm số P với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên ; A. 6 . B. 3 . C. 7 . D. 4 . Câu 27: Cho hàm số bậc ba 32yaxbxcxd có đồ thị như hình vẽ sau. Có bao nhiêu số dương trong các số ,,,abcd ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 28: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 1 1 x y x . B. 3 31yxx . C. 21 1 x y x . D. 42 1yxx . Câu 29: Một người gửi ngân hàng 100 triệu theo hình thức lãi kép với lãi suất 0,5% một tháng. Sau ít nhất bao nhiêu tháng người đó có nhiều hơn 125 triệu. A. 44 tháng. B. 45 tháng. C. 46 tháng. D. 47 tháng. Câu 30: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 11 5 log6362xx là: A. 6log5 . B. 0 . C. 5 . D. 1 .