PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 5 - GLOBAL WARMING - HS


28 Greenhouse effect noun hiệu ứng nhà kính 29 Emission(s) noun khí thải 30 Waste noun chất thải 31 Fuel(s) noun nhiên liệu 32 Deforestation noun sự phá rừng 33 Pollution noun sự ô nhiễm 34 Pollutant noun chất gây ô nhiễm 35 Impact noun tác động 36 Sea level noun mực nước biển 37 Melt verb tan chảy 38 Drought noun hạn hán 39 Campaign noun chiến dịch 40 Biodiversity noun đa dạng sinh học 41 Vulnerable adj dễ bị tổn thương 42 Habitat noun môi trường sống 43 Extinct adj tuyệt chủng 44 Conservation noun bảo tồn 45 Survive verb sống sót 46 Absorb verb hấp thụ 47 Awareness noun sự nhận thức 48 Ban verb cấm 49 Capture verb giữ, bắt, thu giữ 50 Carbon footprint noun lượng khí CO₂ thải ra (dấu chân carbon) 51 Catastrophic adj thảm họa 52 Clean-up noun dọn sạch 53 Climate change noun biến đổi khí hậu 54 Diversity noun sự đa dạng 55 Ecological adj thuộc về sinh thái 56 Soil noun đất trồng 57 Soot noun bồ hóng

1. Là chủ ngữ trong câu Eg: Entering university is a wonderful experience 2. Được sử dụng sau các (V) sau: avoid, consider, dislike, enjoy, finish, forgive, imagine, involve, practise, suggest, mind, encourage, permit, risk, recommend, regret … Eg: My parents suggested studying abroad. 3. Được sử dụng sau các (V) + (prep) sau: agree with, apologise for, concentrate on, depend on, dream of, insist on, rely on, succeed in, focus on, carry on … Eg: He concentrates on preparing for the exam 4. Được sử dụng sau các cụm từ: can’t help, can’t stand, feel like, be worth, no use, no good, no point … Eg: It’s worth taking a gap year before university Present participle (Hiện tại phân từ) Hình thức: Ving - Mang nghĩa CHỦ ĐỘNG, có chức năng như một TÍNH TỪ Cách dùng: 1. Dùng để miêu tả tính chất của vật, sự việc, bản chất của con người Eg: This is an interesting film He is an interesting person 2. Dùng để hình thành mệnh đề phân từ hiện tại, giải thích lý do của một hành động nào đó Eg: Seeing the fire, the kid called the police (Bởi vì nhìn thấy đám cháy, đứa trẻ đã gọi cảnh sát) 3. Dùng để hình thành mệnh đề phân từ hiện tại, chỉ 2 hành động xảy ra đồng thời Eg: Standing there, she cried (Cô ta đứng đó và khóc) Past participle (Quá khứ phân từ) Hình thức: V3/ed - Mang nghĩa BỊ ĐỘNG, có chức năng như một TÍNH TỪ Cách dùng: 1. Dùng để miêu tả cảm xúc của người Eg: She is interested in the film 2. Dùng để hình thành mệnh đề phân từ quá khứ, giải thích lý do của một hành động nào đó Eg: Worried about global warming, children planted more trees (Bời vì lo lắng về nóng lên toàn cầu, những đứa trẻ trồng nhiều cây hơn) 3. Dùng để hình thành mệnh đề phân từ hiện tại, thể hiện một điều kiện Eg: Burnt for energy, fossil fuels release CO2 into the atmosphere. (Nếu được đốt cháy để tạo thành năng lượng, nhiên liệu hoá thạch thải ra CO2 vào

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.