Nội dung text 30 NGÀY TỪ VỰNG IELTS READING NÂNG CAO.docx
1
6 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU Nội dung: Tài liệu này cung cấp cho bạn khoảng hơn 600 từ, cụm từ Reading nâng cao lọc ra từ các cuốn IELTS Test Plus, Road to IELTS và tạp chí The Economist và được chia thành các bảng từ để luyện tập với lộ trình 30 ngày. Đi kèm các bảng từ là những Link Cram giúp các bạn ôn luyện từ vựng theo Flashcard. Xen kẽ giữa các ngày học từ vựng sẽ là các ngày làm bài tập để các bạn có thể ôn luyện và vận dụng các từ vựng đã học trước đó. Để học nhanh, nhớ lâu chúng ta sẽ sử dụng ứng dụng Cram. Bạn có thể tải ứng dụng Cram về điện thoại hoặc học trực tiếp trên học trực tiếp trên website: https://www.cram.com/ Link hướng dẫn sử dụng ứng dụng Cram trên điện thoại: https://youtu.be/oiGjG7zKnL4 Cách học từ vựng: Bạn có thể ấn trực tiếp vào đường link dưới mỗi chủ đề hoặc thực hiện các bước như sau: Bước 1: Tải ứng dụng Cram về điện thoại hoặc học trực tiếp trên website bằng cách copy đường link sau và paste vào trình duyệt web của bạn: https://www.cram.com/ Bước 2: Tìm từ khóa “4 Tuần Từ Vựng Nâng Cao Ielts Reading _ + Tên chủ đề” Ví dụ “4 Tuần Từ Vựng Nâng Cao Ielts Reading _ Education”. Bước 3: Nhấn vào ô “Search” để tìm kiếm. Bước 4: Trong các kết quả hiện ra, chọn đúng bộ từ vựng để học từ. Cách sử dụng tài liệu: Bước 1: Học từ vựng trong bảng. Bước 2: Hoàn thành bài tập ôn luyện. Bước 3: Sau khi làm xong, hãy đối chiếu với đáp án, có thể ghi chép lại những từ vựng còn sai trong bài. Chúc các bạn học tập thật tốt!
6 Table of contents DAY 1 4 DAY 2 6 DAY 3 8 DAY 4 10 DAY 5 13 DAY 6 15 DAY 7 18 DAY 8 20 DAY 9 23 DAY 10 25 DAY 11 28 DAY 12 30 DAY 13 33 DAY 14 35 DAY 15 38 DAY 16 40 DAY 17 43 DAY 18 45 DAY 19 48 DAY 20 50 DAY 21 53 DAY 22 55 DAY 23 58 DAY 24 60 DAY 25 63 DAY 26 65 DAY 27 69 DAY 28 71 DAY 29 74 DAY 30 76
6 DAY 1 TOPIC 1: EDUCATION WORDS MEANING Boost on-campus enrolment Tăng cường tuyển sinh trong trường Cognition switch Thay đổi nhận thức Appraisal Lời khen Put a high premium Đánh giá cao Course curriculum Chương trình giảng dạy Credentials Chứng chỉ Bite-sized lessons Bài học nhỏ Drop-out rates Tỉ lệ bỏ học Accreditation Sự công nhận The unbundling of educational content Sự phân nhóm trong nội dung giáo dục Tertiary-education institution Cơ sở giáo dục đại học Round oneself out Hoàn thiện bản thân Innate ability Khả năng bẩm sinh Standardized assessment Đánh giá được tiêu chuẩn hoá Pluralsight Tầm nhìn đa chiều Earn a degree Kiếm một tấm bằng Provide an incentive Tạo động lực, khích lệ Dampen motivation Làm giảm động lực Assert one’s confidence Khẳng định sự tự tin Strenuous mental tasks Nhiệm vụ trí óc đầy căng thẳng