Nội dung text 12-KSHS-ĐỀ SỐ 3.docx
ĐỀ SỐ 3. Câu 1:Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 42 21yxx . B. 2 1 x y x . C. 1 1 x y x . D. 32 31yxx . Câu 2: Cho hàm số yfx có bảng xét dấu đạo hàm như sau Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;0 . Câu 3: Cho hàm số 3233yxx . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1;3 . Tính giá trị TMm A. 3 . B. 0 . C. 4 . D. 2 . Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số 331yxx trên đoạn 2;0 là : A. 1 . B. 1 . C. 13 . D. 3 . Câu 5: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 21 1 xx y x là đường thẳng có phương trình: A. 1y . B. 1x . C. 2x . D. 2y . Câu 6: Số giao điểm của hai đường cong 3223yxxx và 21yxx là A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 . Câu 7. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 21 x y x A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . Câu 8. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số 424yxx .
Với giá trị nào của m thì phương trình 42420xxm có bốn nghiệm phân biệt? A. 26m . B. 04m . C. 26m . D. 04m . Câu 9: Hàm số 21 1 x y x nghịch biến trong khoảng nào sau đây ? A. ;2 . B. ;1 và 1; . C. 3;2 . D. 3; . Câu 10: Cho hàm số 31 12 x y x . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Đồ thị hàm số có tiệm ngang là 3 2y . B. Đồ thị hàm số có tiệm đứng là 1x . C. Đồ thị hàm số có tiệm ngang là 3y . D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. Câu 11 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m thuộc khoảng 1000;1000 để hàm số 322321611yxmxmmx đồng biến trên khoảng 2; ? A. 1001 . B. 998 . C. 1998 . D. 999 . Câu 12 Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 322yxxmx đạt cực tiểu tại 1x ? A. 1m . B. 1m . C. 1m . D. 1m . Câu 13: Hàm số 3223728yxxx đạt cực đại tại điểm nào sau đây ? A. 3x . B. 4x . C. 200x . D. 143x . Câu 14: Tìm giá trị nhỏ nhất m của 22 yx x trên đoạn 1 ;2 2 . A. 5m . B. 10m . C. 3m . D. 17 4m . Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 32 32xxm có 6 nghiệm phân biệt? A. 1m . B. 2m . C. 0m . D. 3m . Câu 16: Hàm số 3251yxxx đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A. 1; . B. 5 ;1 3 . C. 5 ; 3 . D. 5 1; 3 . Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3211 32yxmxmx đồng biến trên khoảng 1; . A. 4m . B. 0m . C. 4m . D. 4m . Câu 18: Số điểm cực trị của hàm số 31 7 3yxx là : A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 . Câu 19: Hàm số 4 1 2yx đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 3;4 . B. 1; . C. ;1 . D. ;0 . Câu 20: Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng :213dymxm vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3231yxx . A. 1 4m . B. 3 2m . C. 1 2m . D. 3 4m . Câu 21: Đương cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào ? A. 331yxx B. 331yxx C. 3231yxx D. 3231yxx Câu 22: Cho hàm số f(x) có đạo hàm là 22()(1)(21).fxxxx . Số điềm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 B. 1. C. 2 D. 0. Câu 23: Giá trị cực tiểu của hàm số 4286yxx là A. 22CTy . B. 0CTy . C. 2CTy . D. 6CTy . Câu 24: Cho hàm số ()yfx liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình ()2fxm có đúng hai nghiệm phân biệt. x 1 0 1 y 0 0 0 y 0 3 0
A. 3m . B. 0 3 2 m m . C. 3 2m . D. 0 3 m m . Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 32231623yxmxmx nghịch biến trên khoảng có độ dài lớn hớn 3 . A. 0m hoặc 6m . B. 06m . C. 0m . D. 6m .