Nội dung text Đề số 2.docx
, the popularity of online shopping continues to grow, shaping the future of retail and commerce in the digital age. Question 19. A. your fingertips B. our fingertips C. their fingertips D. its fingertips Question 20. A. they purchase products. B. purchasing products. C. to purchasing products. D. purchase products Question 21. A. making shopping more affordably for consumers. B. making shopping more affordable for consumers C. which makes shopping more affordably for consumers D. which make shopping more affordable for consumers Question 22. A. exactly what they're looking for B. exactly that they're looking for C. exactly where they're looking for D. exactly why they're looking for Question 23. A. busy individuals and those seeking convenience an attractive option B. for busy individuals an attraction option and those seeking convenience C. an attractive option for busy individuals and those seeking convenience D. option for busy individuals and those seeking convenience attractive Question 24. A. Due to these concerns. B. Despite these concerns C. But for these concerns D. Thanks to these concerns BẢNG TỪ VỰNG STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1. inhabitant n /ɪnˈhæbɪtənt/ cư dân 2. deforestation n /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/ nạn phá rừng 3. expansion n /ɪkˈspænʃən/ sự mở rộng 4. biodiversity n /baɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học 5. agricultural adj /æɡrɪˈkʌltʃərəl/ thuộc về nông nghiệp 6. delicate adj /delɪ.kət/ yếu ớt, mỏng manh 7. countless adj /ˈkaʊntləs/ vô số 8. exacerbate v /ɪɡˈzæsə.beɪt/ làm trầm trọng thêm 9. extreme adj /ɪkˈstriːm/ cực kỳ, quá mức, khắc nghiệt 10. soil erosion np /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/ xói mòn đất 11. soil fertility np /sɔɪl fɜːˈtɪləti/ độ phì nhiêu của đất 12. degradation n /deɡrəˈdeɪʃən/ sự suy thoái 13. college n /kɒlɪdʒ/ cao đẳng, đại học 14. productivity n /prɒdʌkˈtɪvəti/ năng suất 15. survival n /səˈvaɪvəl/ sự sống còn 16. adverse adj /ˈædvɜːs/ tiêu cực 17. jeopardise v /ˈdʒepədaɪz/ tàn phá 18. sustainability n /səˌsteɪnəˈbɪləti/ sự bền vững 19. curb v /kɜːb/ kiềm chế 20. promote v /prəˈməʊt/ thúc đẩy, tăng cường 21. mitigate v /ˈmɪtɪɡeɪt/ làm giảm thiểu
22. devastating adj /ˈdevəsteɪtɪŋ/ mang tính tàn phá 23. peer pressure n /pɪə ˈpreʃər/ áp lực đồng trang lứa 24. phenomenon n /fɪˈnɒmɪnən/ hiện tượng 25. adolescence n /ædəˈlesəns/ thanh thiếu niên 26. foster v /ˈfɒstər/ tăng cường 27. engage v /ɪnˈɡeɪdʒ/ tham gia 28. risky adj /ˈrɪski/ nguy hiểm, rủi ro 29. drug n /drʌɡ/ chất kích thích, ma tuý 30. extend v /ɪkˈstend/ mở rộng 31. context n /ˈkɒntekst/ bối cảnh 32. navigate v /ˈnævɪɡeɪt/ điều hướng, đối phó 33. autonomy n /ɔːˈtɒnəmi/ quyền tự chủ 34. align v /əˈlaɪn/ sắp xếp, điều chỉnh 35. value n /ˈvæljuː/ giá trị 36. detrimental adj /detrɪˈmentəl/ gây hại, tiêu cực 37. informed adj /ɪnˈfɔːmd/ sáng suốt 38. informative adj /ɪnˈfɔːmətɪv/ chứa nhiều thông tin bổ ích 39. urbanisation n /ɜː.bənaɪˈzeɪʃən/ đô thị hoá 40. process n /ˈprəʊses/ quá trình 41. concentration n /kɒnsenˈtreɪʃən/ sự tập trung 42. migrate v /ˈmaɪɡreɪt/ di cư 43. migrant n /ˈmaɪɡrənt/ người di cư 44. migration n /maɪˈɡreɪʃən/ sự di cư, di chuyển 45. expansion n /ɪkˈspænʃən/ sự mở rộng 46. infrastructure n /ɪn.frəˈstrʌktʃər/ cơ sở hạ tầng 47. industrialisation n /ɪnˌdʌstrɪəlaɪˈzeɪʃən/ sự công nghiệp hoá 48. commerce n /ˈkɒmɜːs/ thương mại 49. growth n /ɡrəʊθ/ sự tăng trưởng 50. innovation n /ɪn.əˌveɪʃən/ cải tiến 51. overcrowding n /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/ quá tải 52. inadequate adj /ɪnˈædɪkwət/ không đủ 53. scale n /skeɪl/ phạm vị 54. amenity n /əˈmiːnəti/ tiện nghi 55. m civic adj /ˈsɪv.ɪk/ thuộc về công dân 56. community n /kəˈmjuːnɪti/ cộng đồng 57. comprehensive adj /kɒmprɪˈhensɪv/ toàn diện 58. effectively adv /ɪˈfektɪvli/ một cách hiệu quả 59. require v /rɪˈkwaɪə/ yêu cầu 60. strategy n /ˈstrætədʒi/ chiến lược 61. ensure v /ɪnˈʃʊə/ đảm bảo