Nội dung text 11. Chuyên đề XXI.docx
Chuyên đề XX Phụ lục BẢNG CẤU TẠO TỪ THÔNG DỤNG ST T Từ Loại từ Nghĩa 1 able ability enable a n v có khả năng khả năng cho phép có thể làm gì 2 access accessible v, n a truy cập, tiếp cận dễ truy cập, tiếp cận 3 accommodate accommodation v n ở chỗ ở 4 achieve achievable achievement v a n đạt được có thế đạt được thành tựu 5 act action active activity activist actor actress v n a n n n n dỉễn/hành động hành động năng động hoạt động nhà hoạt động diễn viên (nam) diên viên (nữ) 6 actual actually a adv thực ra thực ra là 7 adventure adventurous n a cuộc phiêu lưu tính mạo hiểm, khám phá 8 advertise advertisement v n quảng cáo quảng cáo 9 advise advice adviser v n n khuyên lời khuyên nhà tư vấn 10 agree agreement v n đồng ý sự đồng thuận/thỏa thuận 11 agriculture agricultural n a nền nông nghiệp liên quan đến nông nghiệp