Nội dung text (File giáo viên) CHƯƠNG 6. PHÂN THỨC ĐẠI SỐ_LG.docx
CHƯƠNG VI. PHÂN THỨC ĐẠI SỐ. Bài 21. PHÂN THỨC ĐẠI SỐ I. Trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án D B C C D D D A C C II. Tự luận Bài 1: Hãy giải thích vì sau các phân thức sau lại bằng nhau 1) 5.28140yxxy và 7.20140xyxy Nên 520 728 yxy x 2) 23.1515xyxxy và 335.315xyxy Nên 23 3 515 xyxy x 3) 331.xyxy và 232.xxyxy Nên 23 1xy xyxy 4) 5.665xxxx 3.2565xxxx Nên 53 256 x xxx 5) 2222.22xxxxx 222.22xxxxx Nên 2 3 2 22 xxx xxx 6) 21xx 2211xxxxx Nên 221 1 xx xx x 7) 38x 232428xxxx Nên 2 2 8 2 24 x x xx 8) 223.933xxxx 2236933xxxxx Nên 2 2 369 39 xxx xx 9) 222121xxxxx 2213212xxxxx Nên 22 232 11 xxxx xx Bài 2: Các phân thức sau có bằng nhau hay không? a) Ta có 23.25325xxxxxx Và 225.3253xxxxxx . Vậy 2 2 33 2525 xxx xxx b) Ta có 21x và 22.11xxxxx . Vậy 2 2 1 1x x xx c) Ta có 39.2x và 23329.92929xxxx . Vậy 3299 292 xx x Bài 3: Tìm điều kiện xác định của các phân thức sau 1) 3x 2) 2x 3) 7 3x 4) 2024x 5) 1x 6) 3x 7) xy 8) 3xy 9) 3x 10) 4x 12) Với mọi x
11) 13) 0;3x 14) 2 0; 3x 15) 2 3xy 16) 1 2x 17) 2;xy 18) 0;1;1x 19) 2;1x 20) ;2xyy Bài 4: 1) Điều kiện 1x . Tại 2x thì giá trị của phân thức là 2 3.22 14 21 2) Điều kiện 0;4x Tại 3x thì giá trị của phân thức là 2 11 2134.3 3) Điều kiện 3x Tại 5x thì giá trị của phân thức là 2 2 52.51 9 53 4) Điều kiện 0;2x . Tại 0x không thỏa mãn điều kiện xác định nên phân thức không có giá trị. Bài 5: a) Điều kiện 2x b) Tại 3x thì giá trị của phân thức A là 2 341 4.384A c) Để 2 24 0040 48 x Ax x 2x Bài 6: a) Điều kiện 1x b) Để phân thức B có giá trị bằng 2 thì 2 2 2 1211 222 1111 xxxx xxxx 1211222213xxxxxxx Bài 7: a) Điều kiện 2x b) Tại 1x thì giá trị của phân thức C là 2 14.14 3 12C c) Để phân thức C có giá trị bằng 1 thì 22244 11211 22 xxx xx xx Bài 8: a) Điều kiện 1;2x b) Để phân thức D nhận giá trị bằng 0 thì 2 2 2 1 0101 32 x xx xx c) Tại 0x thì giá trị của phân thức D là 2 2 011 203.02A Bài 9: 1) Cho 2 2 2 4 0040 2 x Ax xx 2x 2) Cho 2 24 040 3 x Bx x 2x 3) Cho 2 21 00 21 xx C x 2101xx 4) Cho 2 2 352 00 372 xx D xx 235203120xxxx 1 3x hoặc 2x 5) Cho 32 3 1 00 25 xxx E xx 32 10xxx 2110xxx 21101;1xxx 6) Cho 2 3 21012 00 4 xx G xx 2 210120xx 2230xx 2;3x
Bài 22: TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÂN THỨC ĐẠI SỐ. I. Trắc nghiệm. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án D C B C C B B D B II. Tự luận: Bài 1: Dùng tính chất cơ bản của phân thức, rút gọn các phân thức sau 1) 3 x 2) 3 3 4 x y 3) 2 3 2 3 x y 4) 5 3x 5) 1 x 6) 235 4 x x 7) 2 3 3x 8) 2 2 31yx x 9) 2 2 31 2 x x 10) 4 2 2 xxy y 11) 2 2 3 y xy 12) 2 3 xyx y 13) 1 x x 14) 3 x x 15) 1 3x 16) 3x x 17) x xy 18) 2 2xy 19) 1 31 xy y 20) 2x 21) 3 x 22) 5 x y 23) 5 22 x xy 24) 1 3 25) 3 3xx 26) 3 2 x 27) 2 5 22 x xy 28) 292 4 x Bài 2: 1) 2 1 5 x x 2) 3 4 x x 3) 3 2 x x 4) 3 5 x x 5) 31 5 x x 6) 2 4 x x 7) 3 4 x x 8) 71 3 x x 9) 25 4 x x 10) 1 1 xx x 11) 2 11 1 xx xx 12) 2 2 1 1 x xx 13) 2 2 xx x 14) 2 2 1 4 x x 15) 2 2 7 1 x x Bài 3: Tìm đa thức A để 1) Ax 2) 51 1 xx A x 3) 3Ax 4) 3Ax 5) Ax 6) 321Axx 7) 10 3 xy A 8) 2 Ax 9) 252Axx 10) 221Axx 11) 22Ax 12) 431Axx Bài 4: Quy đồng các phân thức sau