Nội dung text List.pdf
VOCABULARY UNIT GRADE 9 – i-Learn Smart World No New words Pronunciation Form Meaning 1. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ n Lao động chính 2. connection /kəˈnekʃn/ n Sự kết nối 3. divorce /dɪˈvɔːs/ v Ly hôn 4. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ n Gia đình nhiều thế hệ 5. generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ n Thế hệ 6. house husband /ˈhaʊs hʌzbənd/ n Chồng nội trợ 7. housewife /ˈhaʊswaɪf/ n Vợ nội trợ 8. marriage /ˈmærɪdʒ/ n Cuộc hôn nhân 9. official /əˈfɪʃl/ adj Chính thức 10. relative /ˈrelətɪv/ n Người thân, họ hàng 11. single /ˈsɪŋɡl/ adj Độc thân 12. clay pot /kleɪ pɒ/ n Nồi đất 13. bake /beɪk/ v Nướng 14. cottage /ˈkɒtɪdʒ/ n Ngôi nhà nhỏ ở vùng quê 15. nephew /ˈnefjuː/ n Cháu trai (con của anh, chị) 16. niece /niːs/ n Cháu gái (con của anh chị) 17. sketch /sketʃ/ v Vẽ phác thảo 18. soil / /sɔɪl/ n Đất đai 19. stall /stɔːl/ n Quầy hàng 20. Tuk-tuk /ˈtʊk tʊk/ / n Xe lam 21. afterwards /ˈɑːftəwədz/ adv Sau đó 22. childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ n Thời thơ ấu, tuổi thơ