PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4 - Urbanisation - HS

UNIT 4 - Urbanisation - GRADE 12 I. VOCABULARY STT Word Type Pronunciation Meaning 1 urbanisation noun /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/ quá trình đô thị hóa 2 rural adjective /ˈrʊərəl/ thuộc nông thôn 3 authority noun /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền 4 infrastructure noun /ˌɪnfrəˈstrʌktʃə/ cơ sở hạ tầng 5 immigration noun /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ sự nhập cư 6 crowded adjective /ˈkraʊdɪd/ đông đúc 7 overcrowded adjective /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ quá đông đúc 8 resident noun /ˈrezɪdənt/ người dân 9 modernise verb /ˈmɒdənaɪz/ hiện đại hóa 10 expansion noun /ɪkˈspænʃən/ sự mở rộng 11 condition noun /kənˈdɪʃən/ tình trạng 12 couple noun /ˈkʌpəl/ cặp đôi 13 facility noun /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất 14 housing noun /ˈhaʊzɪŋ/ nhà ở 15 leisure noun /ˈleʒə/ sự giải trí, thư giãn 16 line noun /laɪn/ tuyến (tàu) 17 metro noun /ˈmetrəʊ/ tàu điện 18 policy noun /ˈpɒləsi/ chính sách 19 proportion noun /prəˈpɔːʃən/ tỷ lệ 20 satisfaction noun /ˌsætɪsˈfækʃən/ sự hài lòng 21 shortage noun /ˈʃɔːtɪdʒ/ sự thiếu 22 skyscraper noun /ˈskaɪˌskreɪpə/ tòa nhà chọc trời 23 smog noun /smɒg/ khói bụi 24 space noun /speɪs/ không gian 25 statistics noun /stəˈtɪstɪks/ số liệu thống kê 26 trade noun /treɪd/ buôn bán 27 unemployment noun /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ nạn thất nghiệp 28 cause verb /kɔːz/ gây ra 29 chair verb /tʃeə/ chủ trì 30 decrease verb /dɪˈkriːs/ giảm 31 expand verb /ɪksˈpænd/ mở rộng 32 expose verb /ɪksˈpəʊz/ tiếp xúc 33 seek verb /siːk/ tìm kiếm


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.