Nội dung text (Health & Food) - TUẦN 2 - GV.docx
15 Calorie /ˈkæləri/ n calo 16 Mineral /ˈmɪnərəl/ n khoáng chất 17 Preservative /prɪˈzɜːrvətɪv/ n chất bảo quản 18 Broccoli /ˈbrɑːkəli/ n bông cải xanh, súp lơ xanh 19 Pastry /ˈpeɪstri/ n bánh ngọt 20 Yoghurt /ˈjəʊɡərt/ n sữa chua 21 Substance /ˈsʌbstəns/ n chất 22 Coeliac /ˈsiːliæk/ n bệnh celiac 23 Gluten-free /ˌɡluːtn ˈfriː/ a không chứa gluten 24 Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ n vệ sinh 25 Cleanliness /ˈklenlinəs/ n sự sạch sẽ 26 Religious /rɪˈlɪdʒəs/ a thuộc tôn giáo 27 Revolutionary Revolution Revolutionize /ˌrevəˈluːʃəneri/ /ˌrevəˈluːʃn/ /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ a n v mang tính cách mạng cuộc cách mạng, cách mạng cách mạng hóa 28 Sterile /ˈsterəl/ a vô sinh 29 Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ n ca phẫu thuật, phẫu thuật 30 Infection Infectious /ɪnˈfekʃn/ /ɪnˈfekʃəs/ n a sự nhiễm trùng, sự nhiễm bệnh truyền nhiễm 31 Germ /dʒɜːrm/ n mầm bệnh, vi trùng 32 Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ v loại bỏ 33 Catastrophic /ˌkætəˈstrɑːfɪk/ a thảm khốc 34 Epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ n bệnh dịch 35 Transmit /trænzˈmɪt/ v truyền, lây truyền 36 Plague /pleɪɡ/ n bệnh dịch hạch 37 Cough /kɔːf/ v ho 38 Sneeze /sniːz/ v hắt hơi 39 Authority /əˈθɔːrəti/ n thẩm quyền, nhà chức trách 40 Ache /eɪk/ v đau nhức 41 Pump /pʌmp/ v bơm 42 Intensity /ɪnˈtensəti/ n cường độ
65 Time-saving /ˈtaɪm seɪvɪŋ/ a tiết kiệm thời gian 66 Mouth-watering /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ a ngon miệng, chảy nước miếng thèm thuồng 67 Far-reaching /ˌfɑːr ˈriːtʃɪŋ/ a sâu rộng, vươn xa 68 Diet /ˈdaɪət/ n chế độ ăn 69 Food addict /ˈfuːd ˈædɪkt/ n nghiện ăn 70 Nightmare /ˈnaɪtmer/ n cơn ác mộng 71 Leftover /ˈleftəʊvər/ a thức ăn thừa, còn lại 72 Tasty /ˈteɪsti/ a ngon 73 Convenient /kənˈviːniənt/ a thuận tiện 74 Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ n nguyên liệu, thành phần 75 Willpower /ˈwɪlpaʊər/ n ý chí 76 Hospitalize /ˈhɑːspɪtəlaɪz/ v nhập viện 77 Seriousness /ˈsɪriəsnəs/ n sự nghiêm túc, sự nghiêm trọng 78 Therapy /ˈθerəpi/ n trị liệu, liệu pháp 79 Hypnosis /hɪpˈnəʊsɪs/ n thôi miên 80 Congest /kənˈdʒest/ v làm tắc nghẽn 81 Dizzy /ˈdɪzi/ a chóng mặt, choáng váng 82 Fatigue /fəˈtiːɡ/ n sự mệt mỏi 83 Fracture /ˈfræktʃər/ n gãy xương 84 Heartburn /ˈhɑːrtbɜːrn/ n chứng ợ nóng 85 Insect sting /ˈɪnsekt stɪŋ/ np côn trùng đốt 86 Nauseous /ˈnɔːʃəs/ a buồn nôn 87 Rash /ræʃ/ n phát ban, nổi mẩn 88 Sore throat /sɔːr ˈθrəʊt/ np đau họng 89 Sprain /spreɪn/ n bong gân 90 Stiff /stɪf/ a cứng rắn, đặc, quánh 91 Wound Wounded /wuːnd/ /ˈwuːndɪd/ n a vết thương bị thương 92 Symptom /ˈsɪmptəm/ n triệu chứng 93 Antacid /æntˈæsɪd/ n thuốc kháng axit 94 Remedy /ˈremədi/ n biện pháp khắc phục