PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE.docx

UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE PART 1. THEORY I. VOCABULARY No . English Type Pronunciation Vietnamese 1 apartment n /ə'pɑ:tmənt/ căn hộ 2 basement apartment n /'beɪsmənt ə'pɑ:tmənt/ tầng hầm 3 CD player n /,si: 'di: 'pleɪər/ máy chạy CD 4 condominium n /.kɒndə'mɪnɪəm/ chung cư 5 cook meals v /kʊk mi:lz/ nấu ăn 6 electric fire n /ɪlektrɪk 'faɪər/ lò sưởi điện 7 games console n /geɪm kən'səʊl/ máy chơi điện tử 8 gas fire n /gæs 'faɪər/ lò sưởi ga 9 hoover / vacuum cleaner n /'hu:vər/ /'vækjuəm 'kli:nər/ máy hút bụi 10 houseboat n /'haʊsbəʊt/ nhà thuyên 11 iron n /'aiən/ bàn là 12 look after children v /lʊk ‘ɑ:ftər ‘tʃɪldrən/ chăm sóc trẻ 13 motorhome (motor home) n /’məʊtəhəʊm/ nhà trên xe (xe được thiết kế để làm nhà) 14 mountain n /’maʊntən/ núi 15 ocean n /’əʊʃn/ đại dương 16 palace n /’pæləs/ cung điện 17 penthouse n /.pent ‘haʊs/ tầng cao nhất của một tòa nhà cao tầng 18 radiator n /'reɪdɪeɪtər/ lò sưởi 19 record player n /'rekɔ:d 'pleɪər/ máy hát
20 skyscraper n /'skaɪskreɪper/ tòa nhà trọc trời 21 spin dryer n /spɪn 'draɪər/ máy sây quần áo 22 UFO n /ju: ef' əʊ/ vật thể bay không xác định 23 villa n /'vɪlə/ biệt thự 24 wash and dry clothes V /wɒʃ ənd draɪ kləʊðz/ giặt và làm khô quần áo 25 wash and dry dishes V /wɒʃ ənd draɪ dɪʃɪz/ rửa và làm khô bát đĩa Một số tính từ thường gặp No . English Type Pronunciation Vietnamese 1 automatic adj /ɔ:tə'mætɪk/ tự động 2 modern adj /'mɒdn/ hiện đại 3 wireless adj /'waɪələs/ không dây 4 comfortable adj /'kʌmftəbl/ thoải mái 5 different adj /'dɪfərənt/ khác biệt 6 fantastic adj /fæn'tæstɪk/ tuyệt vời 7 smart adj /smɑ:t/ thông minh 8 special adj /'speʃl/ đặc biệt II. GRAMMAR 1. FUTURE SIMPLE TENSE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN) a. Cấu trúc Khẳng định S + will + V-inf Phủ định S + will + not + V-inf Nghi vấn Will + S + V-inf ? Ex 1: My mother will buy a birthday cake tomorrow. Ex 2: She wont come my house tomorrow. b. Usage (Cách sử dụng) - Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong câu thường có từ chỉ tín hiệu thời gian trong tương lai.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.