Nội dung text UNIT 1 - GRADE 10 - FAMILY LIFE - ILSW - HS.docx
21. promise (n) /ˈprɒmɪs/ lời hứa 22. upset (adj) /ˌʌpˈset/ buồn bã, không vui 23. helpful (adj) /ˈhelpfl/ hữu ích 24. honest (adj) /ˈɒnɪst/ trung thực 25. selfish (adj) /ˈselfɪʃ/ ích kỷ 26. funny (adj) /ˈfʌni/ vui tính, hài hước 27. angry (adj) /ˈæŋɡri/ tức giận 28. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ 29. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở 30. emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc 31. symbol (n) /ˈsɪmbl/ biểu tượng 32 letter (n) /ˈletə(r)/ chữ cái 33 laugh (v) /lɑːf/ cười lớn 34 pick up (v.phr) /pɪk ʌp/ đón ai 35 properly (adv) /ˈprɒpəli/ một cách đúng đắn, chính xác 36 punctuation (n) /ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/ dấu chấm câu 37 help out (v.phr) /hɛlp aʊt/ giúp đỡ, hỗ trợ 38 local (n, adj) /ˈləʊkl/ địa phương 39 top score (n) /tɒp skɔːrz/ điểm cao nhất 40 medical exam (n.phr) /ˈmedɪkəl ɪɡˈzæm/ bài kiểm tra y tế 41 rarely (adv) /ˈreəli/ hiếm khi 42 to be honest (phr) /tə bi ˈɒn.ɪst/ thành thật mà nói