PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 6 - CKI GLOBAL 10 - NEW 2026 ( GV ).docx



chỗ trống yêu cầu rút gọn mệnh đề quan hệ, không phải một mệnh đề độc lập có chủ ngữ – động từ. Nếu đặt “programs was designed” thì sai ngữ pháp vì danh từ “programs” số nhiều nhưng động từ “was” lại ở dạng số ít. Do đó, phương án này vừa sai ngữ pháp, vừa không phù hợp với dạng rút gọn MĐQH. D. have designed – SAI – “Have designed” là thì hiện tại hoàn thành chủ động. Nếu chọn phương án này, cụm sẽ trở thành “programs have designed specifically…”, nghe như thể chính các chương trình đó đã thiết kế thứ gì khác – điều này không logic. Hơn nữa, cấu trúc yêu cầu rút gọn mệnh đề quan hệ bị động, nhưng “have designed” lại là chủ động. Về mặt ngữ nghĩa, cách dùng này làm sai trọng tâm: “programs” không thể là chủ ngữ thực hiện hành động. Do đó, đây là đáp án hoàn toàn không phù hợp. Tạm dịch: The comprehensive educational programs carefully designed specifically for talented young leaders around the world help them develop essential skills for tomorrow's challenges. (“Những chương trình giáo dục toàn diện, được thiết kế cẩn thận dành riêng cho các nhà lãnh đạo trẻ tài năng trên khắp thế giới, giúp họ phát triển các kỹ năng thiết yếu cho những thách thức của ngày mai.”) Question 3:A. whom B. whose C. who D. which Giải Thích: Kiến thức về MĐQH A. whom – SAI – “Whom” là đại từ quan hệ dùng làm tân ngữ cho động từ hoặc giới từ, ví dụ: “The person whom I met yesterday…” (Người mà tôi đã gặp hôm qua). Trong câu này, “Our dedicated volunteers, (3) _______ come from over 50 different countries worldwide…” thì vị trí trống cần một đại từ quan hệ làm chủ ngữ của động từ “come”. “Whom” không thể làm chủ ngữ, vì vậy phương án này sai cả về ngữ pháp lẫn logic. Nếu dùng, câu sẽ trở thành sai cấu trúc: “volunteers, whom come…” – không chấp nhận được trong văn viết chuẩn. B. whose – SAI – “Whose” là đại từ quan hệ chỉ sở hữu, dùng để chỉ quan hệ “của ai”. Ví dụ: “The teacher whose book is on the table is very kind.” (Giáo viên mà quyển sách của ông ấy trên bàn thì rất tốt bụng). Trong câu gốc, không hề có thành phần sở hữu cần bổ nghĩa (như “whose language”, “whose culture”), mà chỉ cần một đại từ quan hệ làm chủ ngữ cho “come from over 50 countries”. Vì vậy, dùng “whose” sẽ khiến câu trở nên sai ngữ nghĩa, gượng ép và không tự nhiên. C. who – ĐÚNG – “Who” là đại từ quan hệ chỉ người, có chức năng làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ở đây, “volunteers” là người, và mệnh đề sau cần một chủ ngữ cho động từ “come”. Do đó, cấu trúc chuẩn là: “volunteers, who come from over 50 different countries worldwide and speak multiple languages…”. Đây là cách dùng chính xác, phổ biến trong văn viết học thuật và văn phong quảng bá. Nó vừa đúng ngữ pháp (who + V), vừa truyền đạt ý rằng những tình nguyện viên đến từ nhiều quốc gia và nói nhiều ngôn ngữ khác nhau. D. which – SAI – “Which” là đại từ quan hệ dùng cho vật, sự vật, hoặc cả mệnh đề phía trước, ví dụ: “The book which I bought is interesting.” (Quyển sách mà tôi đã mua thì thú vị). Trong câu này, danh từ được bổ nghĩa là “volunteers” (người), vì vậy không thể dùng “which”. Nếu viết “volunteers, which come from over 50 different countries…” sẽ sai ngữ pháp, vì “which” không được dùng cho người. Đây là một lỗi rất thường gặp của học sinh, nên cần lưu ý phân biệt rõ “who” (cho người) và “which” (cho vật).

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.