Nội dung text UNIT 7.pptx
NATURAL WONDERS OF THE WORLD UNIT 7
I. VOCABULARY
/ˈæk.ses/ sự tiếp cận, sự đến được access (n) Students must have access to good resources. (Học sinh phải được tiếp cận với các nguồn lực chất lượng cao.)
/ˈænjuəl/ (xảy ra) hằng năm 2. annual (adj) We have an annual meeting about target products. (Chúng tôi có một cuộc họp thường niên về các sản phẩm mục tiêu.)