PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Viết-giai-đoạn-2.pdf

Exercise 5: Tính từ và trạng từ (bài này có thể viết thêm vế cho mỗi câu để đáp ứng yêu cầu của đề bài) 1. Viết lại sử dụng so sánh hơn: "My car is fast." 2. Thêm trạng từ cho câu sau: "She sings beautifully." 3. Viết lại câu sử dụng so sánh nhất: "John is tall." 4. Thêm tính từ cho câu sau đây: "The boy played with the ball." 5. Viết lại câu sử dụng so sánh hơn trạng từ: "He speaks clearly." 6. Thay trạng từ cho câu sau đây: "He ran fast." 7. Viết lại câu sau sử dụng sanh sánh nhất trạng từ: "She sings well." 8. Thêm tính từ vào câu sau: "The flowers smell nice." 9. Viết lại câu sử dụng so sánh hơn: "This book is interesting." 10. Thêm trạng từ vào câu sau (đã có 1 và thêm 1 từ nữa): "She drove carefully." Exercise 6: Nối từ và nối câu 1. Viết lại câu sử dụng từ nối: "I like coffee. I don't like tea." 2. Viết lại câu sử dụng từ nối nhượng bộ: "The movie was boring. I stayed until the end." 3. Viết lại câu sử dụng quan hệ từ thời gian: "I woke up. I brushed my teeth." 4. Nối 2 câu sử dụng quan hệ nhân quả: "I had a headache. I took some aspirin." 5. Nối 2 câu sử dụng quan hệ từ đối lập: "I love swimming. I hate cold water." 6. Nối 2 câu sử dụng liên từ chỉ điều kiện: "I will go to the beach. If it's sunny." 7. Viết lại câu sử dụng liên kết về không gian (under the bed): "I looked under the bed. I found my missing sock." 8. Nối 2 câu sử dụng so sánh hơn: "This book is good. That book is better." 9. Viết lại câu sử dụng từ nối nhượng bộ: "The food was terrible. I still ate it." 10. Nối 2 câu sử dụng quan hệ nhân quả: "I missed the bus. I arrived late." Exercise 7: Giới từ 1. Viết lại câu sử dụng giới từ khác: "The book is on the table." 2. Thêm giới từ vào câu sau: "She is afraid _____ spiders." 3. Viết lại câu sử dụng giới từ khác: "The cat is under the bed." 4. Thêm giới từ: "He is interested _____ science." 5. Thay giới từ: "The keys are in the drawer." 6. Thêm giới từ : "The dog jumped _____ the fence." 7. Thay giới từ khác: "The bird is on the branch." 8. Thêm giới từ: "I am good _____ math." 9. Thay giới từ: "The picture is above the sofa." 10. Thêm giới từ: "She is allergic _____ pollen."
Exercise 8: Từ vựng 1. Thay từ "happy": "She was very happy to see her friends." 2. Đặt 1 câu với từ "enormous" 3. Thay từ "angry": "He was very angry when he heard the news." 4. Đặt 1 câu với từ "eloquent" 5. Thay từ "beautiful": "The sunset was beautiful." 6. Đặt câu với từ "innovative" 7. Thay từ "sad": "She was very sad when her pet died." 8. Đặt câu với từ "obsolete" 9. Thay từ "interesting": "The lecture was interesting." 10. Đặt câu với từ "reliable"
Đáp án: Exercise 5: Tính từ và trạng từ 1. "My car is faster than his car." 2. "She sings beautifully and passionately." 3. "John is the tallest person in his class." 4. "The boy played with the blue ball." 5. "He speaks more clearly than she does." 6. "He ran quickly." 7. "She sings the best out of all the contestants." 8. "The flowers smell nice and fragrant." 9. "This book is more interesting than that one." 10. "She drove carefully and cautiously." Exercise 6: Nối từ và nối câu 1. "I like coffee, but I don't like tea." 2. "The movie was boring, but I stayed until the end." 3. "After I woke up, I brushed my teeth." 4. "I had a headache, so I took some aspirin." 5. "I love swimming, but I hate cold water." 6. "I will go to the beach if it's sunny." 7. "I found my missing sock under the bed." 8. "This book is good, but that book is better." 9. "The food was terrible, yet I still ate it." 10. "I missed the bus, so I arrived late." Exercise 7: Giới từ 1. "The book is beside the table." 2. "She is afraid of spiders." 3. "The cat is behind the bed." 4. "He is interested in science." 5. "The keys are on top of the drawer." 6. "The dog jumped over the fence." 7. "The bird is perched on the branch." 8. "I am good at math." 9. "The picture is hanging over the sofa." 10. "She is allergic to pollen." Exercise 8: Từ vựng 1. "She was overjoyed to see her friends." 2. "The elephant was enormous compared to the mouse." 3. "He was very irate when he heard the news." 4. "The politician gave an eloquent speech on the importance of education." 5. "The sunset was stunning."
6. "The company's innovative approach to sustainability has earned them many awards." 7. "She was very melancholy when her pet died." 8. "The typewriter has become obsolete in today's world of computers." 9. "The lecture was captivating." 10. "My car is reliable and has never broken down."

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.