PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GB - U6- BÀI TẬP BỔ TRỢ.docx

/br/ /pr/ breakfast /ˈbrek.fəst/ present /ˈprez.ənt/ 1. /br/=/b/ +/r/ /b/: mím nhẹ hai môi lại và nâng phần ngạc mềm để chặn luồng hơi trong khoang miệng, rồi mở miệng bật hơi từ phía trong ra. Khi phát âm, dây thanh sẽ rung lên. /r/: co lưỡi về phía sau, cong đầu lưỡi lên để tạo nên một khoảng trống ở giữa miệng nhưng lưỡi không chạm tới chân răng trên. Khi phát âm, luồng hơi sẽ đi qua khoang miệng và đẩu lưỡi ra ngoài. Exampe: bride, brother, library 2. /pr/=/p/ +/r/ /p/: mím nhẹ hai môi lại và nâng phần ngạc mềm để chặn luồng hơi trong khoang miệng, rồi mở miệng bật hơi từ phía trong ra. Khi phát âm, dây thanh không rung. /r/: co lưỡi về phía sau, cong đẩu lưỡi lên để tạo nên một khoảng trống ở giữa miệng nhưng lưỡi không chạm tới chân răng trên. Khi phát âm, luồng hơi sẽ đi qua khoang miệng và đầu lưỡi ra ngoài. Example: prize, problem, apricot 3. Sự khác nhau giữa /br/ và /pr/  Khi phát âm cụm phụ âm /br/ gây rung ở họng còn /pr/ thì không tạo độ rung. 1 A. breakfast B. brief C. bright D. climb 2 A. practice B. cupboard C. pray D. plan 3 A. fable B. brave C. dragon D. tale 4 A. energetic B. majestic C. emphatic D. pathetic 5 A. houses B. horses C. places D. faces 6 A. heroic B. government C. poetic D. radio 7 A. companion B. comparison C. company D. compartment 8 A. pollution B. earplug C. dump D. dust 9 A. wicked B. confused C. beloved D. naked 10 A. south B. sound C. mouth D. touch PRONOUNCIATION Task 1. Find the word which has a different sound in the underlined part. UNIT 6 LIFESTYLE
1 A. solution B. intention C. decorate D. exciting 2 A. medical B. national C. chemical D. informal 3 A. loyalty B. marvelous C. technician D. century 4 A. electric B. historic C. classical D. botanic 5 A. conical B. practical C. musical D. mechanic 6 A. domestic B. reference C. substantial D. compliment 7 A. chemical B. artistic C. medical D. physical 8 A. appearance B. partnership C. argument D. maximum 9 A. production B. imagine C. biologist D. fortunate A. volunteer B. understand C. lemonade D. Australia WORD PRONUNCIATION MEANING dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe trượt tuyết chó kéo experience (n, v) /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi greeting (n) /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào habit (n) in the habit of /ˈhæbɪt/ /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ thói quen có thói quen làm gì hurry (n, v) in a hurry /ˈhʌri/ /ɪn ə ˈhʌri/ vội vàng đang vội igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác Task 2: Find the word which has a different stress pattern from the others. VOCABULARY
interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống make craft /meɪk krɑːft/ làm hàng thủ công maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, gìn giữ musher (n) /ˈmʌʃə/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/ du mục ofine (adj, adv) /ˌɒfˈlaɪn/ trực tiếp online (adj, adv) /ˌɒnˈlaɪn/ trực tuyến online learning (n) /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ việc học trực tuyến revive (v) /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh serve (v) /sɜːv/ phục vụ street food dogsled making crafts Weaving tribal dance online learning dim sum Bamboo baskets native art greeting musher Igloo Task 1. Look at the pictures and complete the blanks. 1………………… …………………… …… 2………………… …………………… …… 3………………… …………………… …… 4………………… …………………… …… 5………………… …………………… …… 6………………… …………………… …… 7………………… …………………… …… 8………………… …………………… ……

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.