PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 6. UNIT 5 - INVENTIONS - (GV).docx


Base Basement /beɪs/ /'beɪsmənt/ n n đáy; chân đế; thành phần chủ yếu tầng hầm 17 Processor /ˈprɑː.ses.ɚ/ n máy chế biến, xưởng gia công 18 Gigahertz /ˈɡɪɡ.ə.hɝːts/ n ghi-ga-héc (GHz: đơn vị đo tần số dao động) 19 Random Access Memory /'ræn.dəm 'æk.ses 'mem.ər.i/ np RAM (bộ nhớ tạm thời của máy) 20 Storage space /'stɔ:r.ɪdʒ speɪs/ np dung lượng 21 Display /di'spleɪ/ v hiển thị 22 Gigabyte /ˈɡɪɡ.ə.baɪt/ n GB (một đơn vị thông tin kỹ thuật số) 23 Battery /'bætəri/ n pin; ắc quy II. STRUCTURES STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Allow/permit sb to do sth = let sb do sth Allow/permit doing sth cho phép ai làm gì cho phép làm gì 2 Be able to do sth có thế làm gì 3 Discuss sth = have a discussion about sth thảo luận về điều gì 4 Enjoy + Ving thích làm gì 5 Decide to do sth = make a decison to do sth quyết định làm gì 6 Communicate with sb liên lạc, giao tiếp với ai 7 Thanks to sth/sb nhờ có cái gì/ai 8 Help (sb) to do sth/do sth giúp ai đó làm gì 9 Wipe away tẩy, lau sạch đi 10 Enable sb to do sth cho phép ai đó làm gì 11 Be useful for sth/doing sth hữu ích với cái gì/cho việc làm gì III. GRAMMAR 1. The present perfect tense Cách dùng Công thức Từ nhận biết - diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian. S + have/ has + V(pp) (have: I/ số nhiều Has: số ít) - for - since - ever
- diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ. - diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu quả ở hiện tại. - diễn tả những trải nghiệm. - diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại và vẫn còn có khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lai. Thành lập phủ định và nghi vấn: (-): S + have/ has + not + V(pp) (?): Have/ Has + S + V(pp) - never - so far - recently - lately - before (đứng cuối câu) - up to now/up to present/ until now - yet - just - already 2. Gerunds and to-infinitives a. Những động từ theo sau bởi "Ving” STT Cấu trúc Nghĩa 1 Admit doing sth thừa nhận làm gì 2 Deny doing sth phủ nhận làm gì 3 Appreciate doing sth cảm kích làm gì 4 Avoid doing sth tránh làm gì 5 Delay/postpone/put off doing sth hoãn lại làm gì 6 Hate/detest/resent doing sth ghét làm gì 7 Enjoy/fancy doing sth thích làm gì 8 Imagine doing sth tưởng tượng làm gì 9 Involve doing sth có liên quan làm gì 10 Keep doing sth cứ làm gì 11 Mention doing sth đề cập làm gì 12 Mind doing sth phiền/ngại làm gì 13 Miss doing sth suýt, lỡ làm gì 14 Tolerate doing sth chịu đựng làm gì 15 Practice doing sth thực hành làm gì 16 Recall doing sth nhớ lại làm gì 17 Consider doing sth xem xét, cân nhắc làm gì 18 Resist doing sth phản đối làm gì 19 Risk doing sth liều lĩnh làm gì 20 Suggest doing sth gợi ý làm gì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.