Nội dung text UNIT 1 - ILSW - TEST 1 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Family Terrain: Designing Emotional Landscapes for Those Who Matter Most Welcome to Family Terrain! We create magical spaces for your family. Every family needs a (1)_________ family room. Our team works hard (2)_________ your dreams come true! We design (3)_________ that bring joy. The lights (4)_________ in rooms make spaces bright. We give special care (5)_________ every family member, making sure your home is perfect. Decorating happy spaces is our passion. Let us help you create a home full of love. We (6)_________ your family's happiness first in everything we do. Visit us today and start your family's new story! Question 1:A. colorfully B. color C. colorful D. colorfulness Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. colorfully: SAI – Đây là trạng từ (adverb), mang nghĩa “một cách đầy màu sắc”. Trạng từ không thể dùng để miêu tả danh từ “family room”. Câu cần một tính từ đứng trước “family room” để mô tả loại phòng này, nên "colorfully" không phù hợp. B. color: SAI – Đây là danh từ (noun), nghĩa là “màu sắc”. Danh từ không thể dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác mà không có cấu trúc cụ thể. “Color family room” là một cụm không đúng ngữ pháp và không mang ý nghĩa rõ ràng. C. colorful: ĐÚNG – Đây là tính từ (adjective), mang nghĩa “đầy màu sắc”. Cụm “a colorful family room” là đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa rõ ràng, diễn tả một căn phòng gia đình với nhiều màu sắc sinh động – phù hợp với mục tiêu trang trí tạo không gian hạnh phúc cho gia đình. D. colorfulness: SAI – Đây là danh từ trừu tượng (noun), mang nghĩa “tính nhiều màu sắc”. Không thể đứng trước “family room” để tạo thành một cụm danh từ mô tả. Sự kết hợp “a colorfulness family room” là sai ngữ pháp. Tạm Dịch: Welcome to Family Terrain! We create magical spaces for your family. Every family needs a colorful family room. (Chào mừng đến với Family Terrain! Chúng tôi tạo ra không gian kỳ diệu cho gia đình bạn. Mỗi gia đình đều cần một phòng gia đình đầy màu sắc.) Question 2:A. making B. to making C. to make D. make Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. making: SAI – Đây là dạng V-ing, thường dùng sau giới từ hoặc làm chủ ngữ, không phù hợp sau “works hard” để diễn tả mục đích. Ta không dùng “work hard making something come true” vì thiếu mạch lạc và sai cấu trúc chỉ mục đích. B. to making: SAI – Sai về cấu trúc. “To” ở đây không phải là giới từ mà là “to + V nguyên thể” (infinitive of purpose). Cấu trúc “work hard to + V” mới đúng; còn “to making” là sự pha trộn sai giữa “to” và gerund.
C. to make: ĐÚNG – Đây là cấu trúc đúng và phổ biến: “work hard to + V” để chỉ mục đích hành động. Câu hoàn chỉnh là: “Our team works hard to make your dreams come true!” (Nhóm của chúng tôi làm việc chăm chỉ để biến ước mơ của bạn thành hiện thực.) D. make: SAI – Thiếu “to” nên không đúng ngữ pháp. Câu “works hard make your dreams...” là sai cấu trúc. Tạm Dịch: Our team works hard to make your dreams come true! (Đội ngũ của chúng tôi làm việc chăm chỉ để biến ước mơ của bạn thành hiện thực!) Question 3:A. smart family corners B. corners smart family C. family smart corners D. smart corners family Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. smart family corners: ĐÚNG – Đây là cụm danh từ đúng cấu trúc: tính từ + danh từ + danh từ chính. “Smart” (thông minh) mô tả “family corners” (những góc dành cho gia đình). Đây là cách diễn đạt tự nhiên và chính xác trong quảng cáo, ám chỉ những khu vực nhỏ được thiết kế sáng tạo cho sinh hoạt gia đình. Tạm Dịch: We design smart family corners that bring joy. (Chúng tôi thiết kế những góc gia đình thông minh mang lại niềm vui.) Question 4:A. which installed B. installing C. was installed D. installed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which installed: SAI – Mệnh đề quan hệ này thiếu trợ động từ. Muốn dùng “which installed”, cần viết thành “which were installed”. Cách viết rút gọn bị động không được thực hiện đúng. B. installing: SAI – “Installing” là hiện tại phân từ, thường diễn tả hành động đang diễn ra. Không hợp với nghĩa cần nói: “đèn đã được lắp trong phòng”. Câu cần một phân từ quá khứ mang nghĩa bị động. C. was installed: SAI – Sai về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ. “Lights” là số nhiều nên không thể dùng “was”. Nếu muốn dùng bị động, phải là “were installed”. D. installed: ĐÚNG – Đây là quá khứ phân từ được dùng như mệnh đề rút gọn dạng bị động bổ nghĩa cho danh từ “lights”. Câu có nghĩa: “Những chiếc đèn được lắp đặt trong phòng khiến không gian trở nên sáng sủa.” Tạm Dịch: The lights installed in rooms make spaces bright. (Đèn được lắp trong phòng làm cho không gian sáng sủa.) Question 5:A. with B. to C. for D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to: ĐÚNG – Cụm “give care to someone” là cấu trúc đúng, nghĩa là “dành sự chăm sóc cho ai đó”. Câu hoàn chỉnh: “We give special care to every family member” – diễn tả ý nghĩa công ty quan tâm tới từng thành viên gia đình. Tạm Dịch: We give special care to every family member, making sure your home is perfect. (Chúng tôi chăm sóc đặc biệt cho từng thành viên trong gia đình, đảm bảo ngôi nhà của bạn luôn hoàn hảo.) Question 6:A. take B. put C. do D. bring Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
B. put: ĐÚNG – Cụm thành ngữ “put something first” là cách diễn đạt đúng và phổ biến để nói rằng bạn đặt điều gì đó lên hàng đầu. “We put your family's happiness first” có nghĩa là “chúng tôi đặt hạnh phúc của gia đình bạn lên hàng đầu”. Tạm Dịch: We put your family's happiness first in everything we do. Visit us today and start your family's new story! (Chúng tôi đặt hạnh phúc của gia đình bạn lên hàng đầu trong mọi việc chúng tôi làm. Hãy đến với chúng tôi ngay hôm nay và bắt đầu câu chuyện mới của gia đình bạn!) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Your Family Story Starts Here — Write It Together The family center provides a safe (7)_________ for children to play and learn together. Some families enjoy reading books in our library, while (8)_________ prefer playing games in the activity room. A (9)_________ of happy memories are created in our center every day. (10)_________ our center, there is a big play area for all children. Please (11)_________ your family's favorite activities in our guest book. The happiness of families is our most important (12)_________. Question 7:A. place B. area C. room D. space Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. place: SAI – “Place” là một danh từ chung nghĩa là “địa điểm” hoặc “nơi chốn”, tuy dùng được nhưng không chính xác bằng “space” trong ngữ cảnh này. “Safe place” thường ám chỉ nơi trú ẩn an toàn, không thiên về ý nghĩa vui chơi, học tập. B. area: SAI – “Area” mang nghĩa “khu vực”, thường dùng để chỉ vùng rộng, địa lý hoặc kỹ thuật. Trong câu này, “area” có thể dùng nhưng không phù hợp bằng “space” vì "space" vừa thể hiện tính chất vật lý (không gian để chơi), vừa tạo cảm giác cởi mở, phù hợp với nội dung mô tả môi trường phát triển của trẻ nhỏ. C. room: SAI – “Room” thường chỉ một phòng cụ thể trong tòa nhà, không mang nghĩa trừu tượng như “không gian”. Câu này không nói về phòng mà nói đến môi trường tổng quát. D. space: ĐÚNG – “Space” là danh từ chỉ không gian chung, phù hợp khi nói về nơi trẻ em có thể chơi và học cùng nhau. “Safe space” là một cụm từ phổ biến để mô tả nơi an toàn và thân thiện cho hoạt động học tập hoặc vui chơi. Tạm Dịch: The family center provides a safe space for children to play and learn together. (Trung tâm gia đình cung cấp một không gian an toàn cho trẻ em vui chơi và học tập cùng nhau.) Question 8:A. others B. the others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others: ĐÚNG – “Others” là đại từ thay thế cho “other people/families” và được dùng độc lập không cần danh từ sau. Trong câu, “others” đối lập với “some families” và có nghĩa là “những gia đình khác”. Cấu trúc “some... while others...” là cách diễn đạt phổ biến.
B. the others: SAI – “The others” dùng khi muốn nói đến những người còn lại trong một nhóm đã xác định. Trong ngữ cảnh này, ta không nói đến toàn bộ nhóm đã biết, mà đang nói chung chung “một số gia đình thì thế này, số khác thì thế kia”. C. other: SAI – “Other” là tính từ, không thể đứng một mình như đại từ trong câu này. Phải là “other families” nếu muốn dùng đúng. D. another: SAI – “Another” là đại từ số ít, mang nghĩa “một cái khác”. Ở đây ta cần số nhiều để đối lại với “some families”. Tạm Dịch: Some families enjoy reading books in our library, while others prefer playing games in the activity room. (Một số gia đình thích đọc sách trong thư viện, trong khi những gia đình khác thích chơi trò chơi trong phòng hoạt động.) Question 9:A. some B. much C. lot D. many Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. some: SAI – “Some” là từ định lượng dùng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được, nhưng không đứng một mình trong cấu trúc “a ___ of”. “A some of” là cấu trúc sai. B. much: SAI – “Much” dùng với danh từ không đếm được, nhưng “memories” là danh từ đếm được số nhiều. Do đó, không dùng được. C. lot: ĐÚNG – Cụm “a lot of” dùng được với cả danh từ đếm được số nhiều (như “memories”) và danh từ không đếm được. Câu “A lot of happy memories are created...” là đúng và tự nhiên. D. many: SAI – Dù “many” dùng với danh từ đếm được số nhiều, nhưng không thể đứng trong cấu trúc “a ___ of”. “A many of” là sai ngữ pháp. Tạm Dịch: A lot of happy memories are created in our center every day. (Rất nhiều kỷ niệm vui vẻ được tạo ra tại trung tâm của chúng tôi mỗi ngày.) Question 10:A. In the middle of B. On the edge of C. At the back of D. At the end of Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. In the middle of: ĐÚNG – Cụm này mang nghĩa “ở giữa trung tâm của...”, phù hợp để mô tả vị trí “khu vui chơi lớn” nằm bên trong trung tâm. “In the middle of our center” mô tả chính xác vị trí vật lý trong không gian. B. On the edge of: SAI – Nghĩa là “ở rìa của...”, không phù hợp khi ta đang nhấn mạnh không gian trung tâm của tòa nhà, chứ không phải khu vực ngoài rìa. C. At the back of: SAI – “At the back of” mang nghĩa “ở phía sau”, chỉ một vị trí cụ thể nhưng không phù hợp với ngữ cảnh đang nói đến phần trung tâm. D. At the end of: SAI – Nghĩa là “ở cuối của...”, dùng để mô tả phần cuối của hành lang, con đường, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh miêu tả một trung tâm có khu vui chơi nổi bật nằm chính giữa. Tạm Dịch: In the middle of our center, there is a big play area for all children. (Ở giữa trung tâm của chúng tôi có một khu vui chơi lớn dành cho trẻ em.) Question 11:A. write down B. write up C. write in D. write out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ