PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4 - GLOBAL WARMING - ILSW.docx


30 Waste noun chất thải 31 Fuel(s) noun nhiên liệu 32 Deforestation noun sự phá rừng 33 Pollution noun sự ô nhiễm 34 Pollutant noun chất gây ô nhiễm 35 Impact noun tác động 36 Sea level noun mực nước biển 37 Melt verb tan chảy 38 Drought noun hạn hán 39 Campaign noun chiến dịch 40 Biodiversity noun đa dạng sinh học 41 Vulnerable adj dễ bị tổn thương 42 Habitat noun môi trường sống 43 Extinct adj tuyệt chủng 44 Conservation noun bảo tồn 45 Survive verb sống sót 46 Absorb verb hấp thụ 47 Awareness noun sự nhận thức 48 Ban verb cấm 49 Capture verb giữ, bắt, thu giữ 50 Carbon footprint noun lượng khí CO₂ thải ra (dấu chân carbon) 51 Catastrophic adj thảm họa 52 Clean-up noun dọn sạch 53 Climate change noun biến đổi khí hậu 54 Diversity noun sự đa dạng 55 Ecological adj thuộc về sinh thái 56 Soil noun đất trồng 57 Soot noun bồ hóng II: COLLOCATIONS/ PHRASES STT Collocation / Phrase Type Meaning 1 greenhouse effect noun phrase hiệu ứng nhà kính

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.