Nội dung text TỜ SỐ 17 UNIT 5 GLOBAL WARMING.docx
Unit 5: GLOBAL WARMING GLOBAL SUCCESS TỜ SỐ 17 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ... A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 cause /kɔːz/ /kɔːz/ n v nguyên nhân, lý do gây ra, gây nên 2 consequence /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ n hậu quả 3 fossil fuel solid fuel /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/ /ˌsɒlɪd ˈfjʊəl/ np n nhiên liệu hóa thạch nhiên liệu rắn 4 heat-trapping gases /hi:t træpɪŋ gæsiz/ np khí giữ nhiệt, khí nhà kính 5 pollute pollutant pollution polluted /pəˈluːt/ /pəˈluːtənt/ /pəˈluː.ʃən/ /pəˈluːtid/ v n n adj ô nhiễm chất gây ô nhiễm sự ô nhiễm bị ô nhiễm 6 greenhouse gases greenhouse effects /ˌɡriːn.haʊs ˈɡæs/ /ˌɡriːn.haʊs ɪˌfekts/ np np khí nhà kính hiệu ứng nhà kính 7 rising sea levels /'raɪ.zɪŋ ˈsi: ˌlev.əlz/ np mực nước biển dâng 8 polar ice caps /ˈpoʊ.lɚ 'aɪs ˌkæps/ np chỏm băng vùng cực 9 release /rə'li:s/ v thả; giải thoát, công bổ, phát hành, thải ra 10 deforest deforestation reforestation /ˌdiːˈfɒrɪst/ /diˌfɒrɪˈsteɪʃən/ /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ v n n chặt phá rừng sự phá rừng sự trồng rừng lại 11 farmland farming /'fɑ:rm.lænd/ /ˈfɑːmɪŋ/ n n đất nông nghiệp nghề nông 12 heat stress /hi:t stres/ np ứng suất nhiệt 13 climate change /'klaimit ˌtʃeindʒ/ np biến đổi khí hậu 14 substance /ˈsabstəns/ n vật chất, chất 15 emission /iˈmɪʃ.ən/ n sự tỏa ra 16 balance /ˈbæləns/ n sự thăng bằng, sự cân bằng 17 methane /ˈmeθein/ n khí mêtan 18 landfill waste /ˈlænd.fɪl weɪst/ np rác thải chôn lấp 19 expert /ˈekspə:t/ n chuyên gia 20 represent representative representative /ˌrep.rɪˈzent/ /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/ /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/ v n adj đại diện, thay mặt người đại diện tiêu biểu, đại diện