PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOAN7 1 SO HUU TI.docx

NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 1 1. Nhận biết được số hữu tỉ và lấy được ví dụ về số hữu tỉ. Cấp độ: Nhận biết I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống 1 5ℚ . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 2: Điền kí hiệu thích hợp vào ô trống 1 3 6ℚ . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 3: Cho các số sau: 32072 ;1;;;;0,15 27705    . Hãy cho biết số nào không phải là số hữu tỉ? A. 0 7 . B. 7 0 . C. 3 2 . D. 2 1 7 . Câu 4: Cho các số sau: 5 32 277 072 ;1;;; 0    . Các số hữu tỉ là. A. 072 ;;; 05 3 27    . B. 72 ;1;; 05 32 27    . C. 072 1;;; 7075 2  . D. 02 ;1;; 5 32 277    . Câu 5: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Tập hợp các số hữu tỉ là tập hợp gồm các số hữu tỉ âm và các số hữu tỉ dương. B. Tập hợp các số hữu tỉ là tập hợp gồm các số hữu tỉ âm, số 0 và số hữu tỉ dương. C. Tập hợp các số hữu tỉ kí hiệu là ℚ trong đó 111111 ;0;;;;; 223456     ℚ . D. Tập hợp các số hữu tỉ không có số 0. Câu 6: Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Số 1 3 5  là số hữu tỉ . B. Số 7 là số tự nhiên, không phải là số hữu tỉ. C. Số 0 6 là số hữu tỉ. D. Số nguyên cũng là số hữu tỉ. Câu 7: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Số 2,25 là số hữu tỉ . B. Số 0,1 6 là số hữu tỉ.
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 2 C. Số 0,1 6 không phải là số hữu tỉ. D. Số tự nhiên cũng là số hữu tỉ. Câu 8: Hai phân số nào sau đây cùng biểu diễn một số hữu tỉ? A. 1 5 2 và 6 2 . B. 1 5 2  và 9 2  . C. 1 5 2  và 11 2  . D. 1 5 2 và 5,2 . Câu 9: Hai phân số nào sau đây cùng biểu diễn một số hữu tỉ ?. A. 1 3 và 7 21 . B. 1 5 2  và 9 2 . C. 0,4 và 11 2  . D. 1 5 2 và 5,2 . Câu 10: Trong các cặp số sau, cặp số nào là số hữu tỉ ?. A. 1 6 và 10 0 . B. 1,2 và 9 2 . C. 5 0  và 5 2 . D. 1 1 2  và 2 0 . Câu 11: Dãy số nào sau đây là dãy các số hữu tỉ ?. A. 147 ;5,3;; 054   . B. 145 3;3,7;; 230   . C. 1132 ;5;; 270  . D. 54 ;0;;0,16 215   . Câu 12: Dãy số nào sau đây không phải là dãy các số hữu tỉ ?. A. 143 ;0,3;; 354   . B. 140 3;3,7;; 235   . C. 53 1,7;;;4 07   . D. 54 1;0,8;;0,7 35  . Câu 13: Phân số nào sau đây biểu diễn số hữu tỉ 0,3 ?. A. 1 1 3 . B. 9 3  . C. 6 20 . D. 6 20  . Câu 14: Phân số nào sau đây biểu diễn số hữu tỉ 1 1 4  ?. A. 5 4  . B. 3 4  .
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 3 C. 5 4 . D. 3 4  . Hình vẽ sau áp dụng cho các câu từ 15 đến 18. -1-1 2 11 3 AB 0 DC Câu 15: Điểm A biễu diễn số hữu tỉ ?. A. 1 . B. 1 . C. 2 3 . D. 1 2  . Câu 16: Điểm B biễu diễn số hữu tỉ ?. A. 2 3  . B. 1 2  . C. 1 4  . D. 1 3  . Câu 17: Điểm C biễu diễn số hữu tỉ ?. A. 1 2 . B. 1 3 . C. 2 3 . D. 1 4 . Câu 18: Điểm D biễu diễn số hữu tỉ ?. A. 5 3 . B. 4 3 . C. 7 3 . D. 8 3 . Câu 19: Cho hình vẽ sau, chọn câu trả lời đúng: BA 10 A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 2 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3 . B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 2 3 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3  . C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 5 3 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3  . D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 5 3  , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3 . Câu 20: Cho hình vẽ sau, điểm biểu diễn số hữu tỉ 3 2  là điểm DA 10 A. Điểm A . B. Điểm B . C. Điểm C . D. Điểm D
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 4 B. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Cho các số sau: 704 ;; 440 . Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ, số nào không phải là số hữu tỉ? Câu 2: Cho các số sau: 1035 ;;0,5;1; 7540    . Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ, số nào không phải là số hữu tỉ? Câu 3: Cho các số sau: 5213012 ;1;;;;1,5;0,25 8515130 . Hãy cho biết số nào là số hữu tỉ, số nào không phải là số hữu tỉ? Câu 4: Giải thích vì sao các số: 5 11;2;3,5 8 đều là các số hữu tỉ? Câu 5: Lấy 4 ví dụ về số hữu tỉ. Câu 6: Các số nguyên a có được gọi là số hữu tỉ không? Vì sao. Câu 7: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hữu tỉ ,05 ?. 13154 ;;; 2628   Câu 8: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hữu tỉ 0,15 ?. 1536212 ;;;; 2204014020   Câu 9: Các số hữu tỉ sau là âm hay dương? a) 3 7 ; b) 4 13 ; c) 5 9   ; d) 17 9  ; e) 5 11  . Câu 10: Các số hữu tỉ sau là âm hay dương? a) 12 7 ; b) 4 13  ; c) 5 6    ; d) 15 9   ; e) 13 11   . Câu 11: Lấy 3 ví dụ về số hữu tỉ âm. Câu 12: Lấy 4 ví dụ về số hữu tỉ dương. Câu 13: Các số hữu tỉ sau là âm hay dương? a) 7 5   ; b) 12 7 ; c) 11 ; d) 0 9 ; Câu 14: Lấy 5 ví dụ về số hữu tỉ dương. Câu 15: a ) Lấy 3 ví dụ về số hữu tỉ dương. b) Lấy 3 ví dụ về số hữu tỉ âm Câu 16: Viết 5 phân số biểu diễn số hữu tỉ 2 5 . Câu 17: Cho các phân số 152364 ;;;;; 100500200300600100  phân số nào biểu diễn số hữu tỉ 0,01 . Câu 18: Viết 5 phân số biểu diễn số hữu tỉ 1,2 . Câu 19: Viết 5 phân số biểu diễn số hữu tỉ 3,2 . Câu 20: Viết 5 phân số biểu diễn số hữu tỉ 2 1 3 .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.