PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text LỚP-11-UNIT-INTRODUCTION-GIẢI-CHI-TIẾT-WORD.docx

1 GRADE 11 – UNIT INTRODUCTION A. VOCABULARY PART IA * Tourist and visitor attractions: (những điểm tham quan du lịch và khách tham quan) - aquarium /əˈkweəriəm/ (n): thủy cung - castle /ˈkɑːsl/ (n): lâu đài - cathedral /kəˈθiːdrəl/ (n): nhà thờ lớn - harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): cảng - market /ˈmɑːkɪt/ (n): chợ - monument /ˈmɒnjumənt/ (n): đài tưởng niệm - mosque /mɒsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo - museum /mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng - national park /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ (n): công viên quốc gia - old town /əʊld/ /taʊn/ (n): phố cổ - opera house /ˈɒprə/ /haʊs/ (n): nhà hát opera - palace /ˈpæləs/ (n): cung điện - park /pɑːk/ (n): công viên - restaurant /ˈrestrɒnt/ (n): nhà hàng - ruins /ˈruːɪnz/ (n): tàn tích - shopping district /ˈʃɒpɪŋ/ /ˈdɪstrɪkt/ (n): khu mua sắm - square /skweə(r)/ (n): quảng trường - statue /ˈstætʃuː/ (n): bức tượng - theater / ˈθɪətə(r)/ (n): nhà hát - tower /ˈtaʊə(r)/ (n): tòa tháp - wildlife park /ˈwaɪldlaɪf/ /pɑːk/ (n): công viên động vật hoang dã * Holiday activities: (Các hoạt động trong ngày lễ ) - the beach /biːtʃ/ (n): bãi biển - beach volleyball /biːtʃ/ /ˈvɒlibɔːl/ (n): bóng chuyền bãi biển - a bike /baɪk/ (n): xe đạp - a bike ride /baɪk/ /raɪd/ (n): chạy xe đạp - cards / ˈkɑːdz/ (n): bài - an excursion /ɪkˈskɜːʃn/ (n): cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan - kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ (n): chèo thuyền kayak - a castle /ˈkɑːsl/ (n): lâu đài - mountain biking /ˈmaʊntən baɪkɪŋ/ (n): đi xe đạp leo núi - a theme park /ˈθiːm pɑːk/ (n): công viên giải trí PART IB * Vocabulary: - go for a bike ride: đi xe đạp - go for a walk: đi dạo - go out for lunch: đi ăn trưa bên ngoài - go shopping: đi mua sắm - listen to music: nghe nhạc - meet friends in town: gặp gỡ bạn bè trong thị trấn
2 - play basketball: chơi bóng rổ - play table tennis: chơi bóng bàn PART IC * Adjectives describing feelings (Các tính từ mô tả cảm xúc): - anxious /ˈæŋkʃəs/ (a): lo lắng - ashamed /əˈʃeɪmd/ (a): hổ thẹn - bored /bɔːd/ (a): chán - confused /kənˈfjuːzd/ (a): bối rối - cross /krɒs/ (a): tức giận - delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (a): vui mừng - disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng - embarrassed /ɪmˈbærəst/ (a): lúng túng - envious /ˈenviəs/ (a): ghen tị - excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (a): hào hứng - frightened /ˈfraɪtnd/ (a): sợ sệt - proud /praʊd/ (a): tự hào - relieved /rɪˈliːvd/ (a): an tâm - shocked /ʃɒkt/ (a): sửng sốt - suspicious /səˈspɪʃəs/ (a): nghi ngờ - terrified /ˈterɪfaɪd/ (a): kinh hoàng - upset /ˌʌpˈset/ (a): buồn * Adjectives describing personality (Các tính từ mô tả tính cách): - flexible /ˈfleksəbl/ (a): linh hoạt - hard – working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ (a): chăm chỉ - honest /ˈɒnɪst/ (a): trung thực - kind /kaɪnd/ (a): tốt bụng - loyal /ˈlɔɪəl/ (a): trung thành - organized /ˈɔːɡənaɪzd/ (a): có tổ chức - outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ (a): dễ tính - patient /ˈpeɪʃnt/ (a): kiên nhẫn - reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a): đáng tin cậy - sensitive /ˈsensətɪv/ (a): nhạy cảm - shy /ʃaɪ/ (a): xấu hổ * Vocabulary: Adjectives with negative prefixes (tính từ với tiền tố mang nghĩa phủ định) 1. honest /ˈɒnɪst/ (adj): trung thực => dishonest /dɪsˈɒnɪst/ (adj): không trung thực 2. kind /kaɪnd/ (adj): tốt bụng => unkind /ˌʌnˈkaɪnd/ (adj): không tốt bụng 3. loyal /ˈlɔɪəl/ (adj): trung thành => disloyal /dɪsˈlɔɪəl/ (adj): không trung thành 4. organised /ˈɔːɡənaɪzd/ (adj): có tổ chức => disorganised /dɪsˈɔːɡənaɪzd/ (adj): vô tổ chức 5. patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên trì
3 => impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ (adj): không kiên trì 6. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy => unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ (adj): không đáng tin 7. sensitive /ˈsensətɪv/ (adj): nhạy cảm => insensitive /ɪnˈsensətɪv/ (adj): vô cảm * LESSON: Adjectives with negative prefixes (Tính từ với tiền tố phủ định) - Những tính từ bắt đầu là: un-, dis-, im-, in-, il- or ir- have negative meanings. (Tính từ bắt đầu bằng un-, dis-, im-, in-, il- hoặc ir- có nghĩa phủ định.) + unenthusiastic /ˌʌnɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (a): (thiếu nhiệt tình) + disorganised /dɪsˈɔːɡənaɪzd/ (a): (vô tổ chức) + impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ (a): (thiếu kiên nhẫn) B. GRAMMAR 1. The simple present tense (thì hiện tại đơn) * Câu khẳng định: a. Đối với động từ to be: I + am + O He / She / It / Danh từ số ít + is + O We / You / They / Danh từ số nhiều + are + O Ex: + I am a student. (Tôi là 1 học sinh) + Lan is a student. (Lan là 1 học sinh) + Minh and Ha are students. (Minh và Hà là những học sinh) b. Đối với động từ thường: I / We / You / They / Danh từ số nhiều + V1 + O He / She / It / Danh từ số ít + V1 (s/es) + O Ex: + I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày) + My mother gets up early in the morning. (Mẹ của tôi thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng) * Câu phủ định: a. Đối với động từ to be: I + am not + O (I am not => I’m not) He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + O (is not => isn’t) We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + O (are not => aren’t) Ex: + I am not a student. (Tôi không phải là 1 học sinh) + Lan isn’t a student. (Lan không phải là 1 học sinh) + Minh and Ha aren’t students. (Minh và Hà không phải là những học sinh) b. Đối với động từ thường: I / We / You / They / Danh từ số nhiều + don’t + V1 + O (do not => don’t)
4 He / She / It / Danh từ số ít + doesn’t + V1 + O (does not => doesn’t) Ex: + I don’t go to school every day. (Tôi không đi học mỗi ngày) + My mother doesn’t get up early in the morning. (Mẹ của tôi không thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng) * Câu nghi vấn: a. Đối với động từ to be: Is + he / she / it / danh từ số ít + O? Are + you / they / danh từ số nhiều + O? Ex: Is she a student? (Cô ấy có phải là 1 sinh viên không?) Are you students? (Các bạn là sinh viên phải không?) b. Đối với động từ thường: Does + he / she / it / danh từ số ít + V1 + O? Do + you / they / danh từ số nhiều + V1 + O? Ex: Does she wash her clothes every day? (Cô ấy giặt đồ mỗi ngày phải không?) Do they visit their teachers every year? (Họ thăm thầy cô của họ mỗi năm phải không?) * Dấu hiệu nhận biết: - always (luôn luôn), constantly (luôn luôn, liên tục), usually (thường), frequently (thường xuyên), often (thường), occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi) = sometimes, seldom = rarely (kiếm khi), every day/ week/ month ...(mỗi ngày / tháng / năm…) - diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại. - diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên. - nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định. VD: train (tàu), plane (máy bay),... 2. The present continuous tense (thì hiện tại tiếp diễn) * Câu khẳng định: I + am + V_ing …………. He / She / It / Danh từ số ít + is + V_ing ………. We / You / They / Danh từ số nhiều + are + V_ing ……. Ex: + I am watching TV at the moment. (Bây giờ tôi đang xem TV) + Minh is watching TV at the moment. (Bây giờ Minh đang xem TV) + They are watching TV at the moment. (Bây giờ họ đang xem TV) * Câu phủ định: I + am not + V_ing …………. (I am not => I’m not) He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + V_ing ………. (is not => isn’t) We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + V_ing ……. (are not => aren’t) Ex: + I am not watching TV at the moment. (Bây giờ tôi không đang xem TV) + Minh isn’t watching TV at the moment. (Bây giờ Minh không đang xem TV) + They aren’t watching TV at the moment. (Bây giờ họ không đang xem TV)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.