Nội dung text [MARKETING ARENA 2025] - RECAP Training 2_ STRATEGIC SOLUTIONS.pdf
+ Cultural School: Hành trình mang tính xã hội, thể hiện đặc thù, giá trị văn hoá của công ty. + Entrepreneurial School: nghiêng về Innovation, là hành trình vươn tầm nhìn để đưa ra những giải pháp hoàn toàn mới để thay đổi thị trường, trong đó phụ thuộc nhiều vào Intuition (trực giác) của người lãnh đạo. + Environmental School: quá trình thích nghi với những thay đổi của thị trường. + Learning School: là hành trình mở rộng, dựa trên việc tổ chức học được gì mới và conceptualize để đưa ra những chính sách (success formula) + Power School: Quy trình đàm phán, lôi kéo lợi ích của mình, cân bằng lợi ích của các công ty và lợi ích của cá nhân (vi mô và vĩ mô). => Tùy theo từng bối cảnh khác nhau mà lựa chọn những chiến lược khác nhau, có thể tận dụng và kết hợp nhiều chiến lược để giải quyết vấn đề. 2. Dimensions of Strategy: - Organizational Purpose (Input) + Là động lực thúc đẩy các hoạt động chiến lược. + Trả lời câu hỏi: Tại sao tổ chức lại thực hiện chiến lược này? - Strategy Process (Throughput) + Là dòng chảy của các hoạt động chiến lược. + Bao gồm các bước, quy trình, và cách thức xây dựng chiến lược. - Strategy Content (Output) + Là kết quả của các hoạt động chiến lược. + Thể hiện chiến lược cụ thể sẽ làm gì, gồm các mục tiêu, kế hoạch hành động, lựa chọn chiến lược. + Tầng cao nhất: Network Level: Quy mô của hệ sinh thái, mỗi công ty có chiến lược doanh nghiệp riêng, nhìn chung có sự bổ trợ lẫn nhau trong hệ sinh thái lớn + Corporate: nhiều unit khác nhau, nhiều ngành hàng + Business Level: Nhiều hoạt động trong phòng ban chức năng trong chuỗi giá trị (HR, Finance, Accounting, Marketing & Sales,...)
+ Functional Level: những chiến lược để thực hiện hoạt động. Ví dụ Marketing & Sales cần Branding, Product Management, Channel Management, Marketing Communications, Sales Management). - Strategy Context (Environment) + Là bối cảnh bao quanh toàn bộ quá trình xây dựng và thực thi chiến lược. + Bao gồm điều kiện nội bộ và môi trường bên ngoài (kinh tế, xã hội, công nghệ...). => Chiến lược là góc nhìn về việc giải quyết vấn đề để đạt được đối tượng mục tiêu dựa trên nguồn lực, bối cảnh tổng thể. 3. Chiến lược vs. Chiến thuật: - Chiến lược: tập trung nhiều vào định hướng, đưa ra quyết định dài hạn, quy mô giải quyết vấn đề của công ty; tần suất thay đổi ít; cách phân bố tài nguyên, phát sinh khi bối cảnh mơ hồ (cần xác định vấn đề ở đâu => giải pháp?) (Làm thế nào trong dài hạn tôi vượt qua trình độ cờ vua của đối thủ để đạt level top 1% thế giới?) - Chiến thuật: làm thế nào để cho ra hiệu suất cao, gồm những tactics nào, đưa ra quyết định ngắn hạn, quy mô giải quyết vấn đề cụ thể, mang tính xoay vòng, cách tận dụng tài nguyên, phát sinh ở bối cảnh rõ ràng (Làm sao để thắng ván cờ vua?) II. Quy trình tư duy chiến lược: Các bước phát triển chiến lược (gói gọn trong bài toán của tầng functional level) Bước 1: Xác lập mục tiêu (mục tiêu kinh doanh) - Mục đích + Đặt la bàn tăng trưởng cho DN, gắn thẳng vào P&L. - Công cụ: SMART + 5 W (Who/What/Where/When/Why). - Đầu ra: Câu Goal có số liệu & deadline: “Tăng +5 pt SOM danh mục RTD co ee tại VN trước 31-12-2025.” Mọi mục tiêu cần phải smart quy đổi ra khía cạnh về customer - Lưu ý + Tách Goal theo kênh/cluster nếu quá rộng.
+ Kiểm tra “Achievable” bằng dữ liệu lịch sử + nguồn lực. - Tool sử dụng + Write SMART Goal: SPECIFIC - MEASURABLE - ACHIEVABLE - REALISTIC - TIME BOUND Business Goal ≠ KPI rời rạc: Goal phải SMART & gắn với động lực tăng trưởng + 5W- Who, What, Where, When, Why + Evaluation Kiểm tra 'So‐What' giúp lọc KPI vô nghĩa + Speci city Goal càng cụ thể càng dễ hành động Bước 2: Business Problem - Mục đích: Tìm gốc rễ khiến Goal chưa đạt trong quá khứ HOẶC cản trở việc đat goal trong tương lai - Công cụ: Loss-Tree (Revenue = Volume × Price) + 5 Why. (Problem Solving - McKinsey) - Đầu ra: Câu kết luận vấn đề kinh doanh “Volume kênh GT giảm 12 % Q1-Q3 vì mất 1 800 điểm bán ngoại ô do đối thủ tung gói combo giá rẻ.” - Lưu ý: - Viết 1 câu, có “điểm dữ liệu đỏ”. - Không lẫn giải pháp vào Problem. Bước 3. Market / Competitor lter - Mục đích: Đặt Business Problem vào bối cảnh thị trường để thấy áp lực & cơ hội - Công cụ: 5 Forces Lite + Share-of-Voice (SOV) + Share-of-Search (SOS). - Đầu ra: “...đối thủ B tăng SOV +80 % trên TikTok, SOS +60 %; nguồn lực vượt trội từ tập đoàn mẹ.” - Lưu ý: Chỉ ghi 2–3 insight nổi bật, có dẫn Cố gắng đo ‘mức nghiêm trọng’ từ đó kết nối giữa biz problem và context - Benchmark ngành & đối thủ