PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BÀI TẬP VIẾT PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC THEO SƠ ĐỒ (KIÊN).docx



3 B. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Bài tập được lọc từ đề thi HSG Hóa học 9 cấp huyện, cấp tỉnh các nơi) Bài 1. Viết các phương trình hoá học thể hiện theo sơ đồ biến hoá sau ( ghi rõ điều kiện nếu có ). 1. 2. Fe 2 O 3 (1) FeCl 3 (2) Fe 2 (SO 4 ) 3 (3) FeSO 4 (4) Fe(NO 3 ) 3 (5) Fe(NO 3 ) 2 (6) Fe(OH) 2 (7) Fe 2 O 3 (8) Fe 3 O 4 (9) FeO (10) Fe Hướng dẫn 1. (1) Fe + 2HCl  FeCl 2 + H 2 (2) FeCl 2 + 2AgNO 3  Fe(NO 3 ) 2 + 2AgCl (3) Fe(NO 3 ) 2 + 2NaOH  Fe(OH) 2 + 2NaNO 3 (4) 4Fe(OH) 2 + O 2 ot 4H 2 O + 2Fe 2 O 3 (5) 2Fe + 3Cl 2 ot 2FeCl 3 (6) FeCl 3 + 3AgNO 3  Fe(NO 3 ) 3 + 3AgCl (7) Fe(NO 3 ) 3 + 3NaOH  Fe(OH) 3 + 3NaNO 3 (8) 2Fe(OH) 3 ot 3H 2 O + Fe 2 O 3 (9) 2FeCl 2 + Cl 2  2FeCl 3 (10) 2FeCl 3 + Fe  3FeCl 2 (11) 4Fe(OH) 2 + O 2 + 2H 2 O  4Fe(OH) 3 2. (1) Fe 2 O 3 + 6HCl  2FeCl 3 + 3H 2 O (2) 2FeCl 3 + 3Ag 2 SO 4  Fe 2 (SO 4 ) 3 + 6AgCl  (3) Fe 2 (SO 4 ) 3 + Fe  3FeSO 4 (4) 3FeSO 4 + 4HNO 3  Fe(NO 3 ) 3 + Fe 2 (SO 4 ) 3 + NO  + 2H 2 O (5) 2Fe(NO 3 ) 3 + Fe  3Fe(NO 3 ) 2 (6) Fe(NO 3 ) 2 + 2NaOH  2NaNO 3 + Fe(OH) 2  (7) 4Fe(OH) 2 + O 2 ot 4H 2 O + 2Fe 2 O 3 (8) 3Fe 2 O 3 + CO ot 2Fe 3 O 4 + CO 2 (9) Fe 3 O 4 + CO ot 3FeO + CO 2 (10) FeO + CO ot Fe + CO 2 Bài 2. Viết các phương trình hoá học thể hiện theo sơ đồ biến hoá sau ( ghi rõ điều kiện nếu có ) 1. S (1) H 2 S (2) SO 2 (3) SO 3 (4) H 2 SO 4 (5) HCl (6) Cl 2 (7) KClO 3 2. MnO 2 (1) Cl 2 (2) FeCl 3 (3) NaCl (4) Cl 2 (5) KClO 3 (6) O 2 3. (1)(2)(3)(4)(5)(6)(7) 23222CaCa(OH)Ca(HCO)CaClAgClClNaClNaOH 4.
4 Hướng dẫn 1. (1) S + H 2 ot H 2 S  (2) 2H 2 S + 3O 2( dư) ot 2SO 2  + 2 H 2 O (3) 2SO 2 + O 2 25 0 VO 450   2SO 3 (4) SO 3 + H 2 O  H 2 SO 4 (5) H 2 SO 4 ( đặc) + NaCl ( rắn) ot NaHSO 4 + HCl  Có thể thay NaHSO 4 bằng Na 2 SO 4 ( tùy nhiệt độ) (6) MnO 2 + 4HCl ( đặc) ot MnCl 2 + Cl 2  + 2H 2 O Có thể thay MnO 2 bằng KMnO 4 hay KClO 3 … (7) 3Cl 2 + 6KOH o100 5KCl + KClO 3 + 3 H 2 O 2. 1) MnO 2 + 4HCl (đặc) 0t MnCl 2 + Cl 2 ↑ + 2H 2 O 2) 3Cl 2 + 2Fe 0t 2FeCl 3 3) FeCl 3 + 3NaOH  Fe(OH) 3 + 3NaCl 4) 2NaCl + 2H 2 O ñpdd coùmaøngngaên H 2 ↑ + Cl 2 ↑ + 2NaOH 5) 3Cl 2 + 6 KOH 0t 5KCl + KClO 3 + H 2 O 6) 2KClO 3 20,MnOt 2KCl + 3O 2 ↑ 3. 1) Ca + 2H 2 O → Ca(OH) 2 + H 2 ↑ 2) Ca(OH) 2 + 2CO 2 → Ca(HCO 3 ) 2 3) Ca(HCO 3 ) 2 + 2HCl → CaCl 2 + 2CO 2 ↑ + 2H 2 O 4) CaCl 2 + 2AgNO 3 → Ca(NO 3 ) 2 + 2AgCl↓ 5) 2AgCl as 2Ag + Cl 2 6) Cl 2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H 2 O 7) 2NaCl + 2H 2 O dpdd mn 2 NaOH + H 2 ↑ +Cl 2 ↑ 4. 1) CO 2 + 2KOH  K 2 CO 3 + H 2 O 2) K 2 CO 3 + 2HCl  2KCl + CO 2 + H 2 O 3) 2CO 2 + Ba(OH) 2  Ba(HCO 3 ) 2 4) Ba(HCO 3 ) 2 + 2HCl  BaCl 2 + CO 2 + H 2 O 5) CO 2 + Ba(OH) 2  BaCO 3 + H 2 O 6) BaCO 3 + 2HCl  BaCl 2 + CO 2 + H 2 O 7) BaCO 3 + CO 2 + H 2 O  Ba(HCO 3 ) 2 8) Ba(HCO 3 ) 2 o t  BaCO 3 + CO 2 + H 2 O

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.