PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK标准教程1-第15课.pptx

教学内容和目 标 重点词 语 学生能够熟练掌握“认识 年 大学 一起 听”的词义和用法 语言 点 (1)“是……的”句,强调时间、地点、方式 (2)日期的表达(2):年、月、日/号、星期 语 音 (1)学生熟悉四声音节开头的三音节词语的声调模式,并能正确朗读。 汉 字 (1)熟练认读本课生词 (3)了解偏旁“艹、 宀”所表示的意思 学生能够了解并掌握 (2)独立书写独体字“年 出 飞” 功 能 (1)询问和描述已经完成动作行为的时间、地点、方式 (2)按“年_月_日_星期”由大到小表达日期和星期
HSK1 第15课 教学课堂中老师涉及的英语句子 P27-31. “是……的”句:强调时间、地点、方式 在已经知道事情发生的情况下,可以用“是……的”强调事情发生的时间、地点、方式等。肯定句和疑问句中的“是” 字可以省略,否定句中不能省略。 Khi đã biết sự xuất hiện của sự việc nào đó, “是……的”có thể được dùng để nhấn mạnh sự việc đó xảy ra khi nào, ở đâu và theo cách nào. “是”có thể được lược bỏ trong câu khẳng định và nghi vấn, nhưng không được lược bỏ trong câu phủ định.
HSK 1 Standard Course Lesson 15
Lesson 15 I came by plane. 第十五课 我是坐飞机来的 dì shí wǔ kè wǒ shì zuò fēi jī lái de 《HSK标准教程1--第十五课》 HSK Standard Course 1 Lesson 15

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.