PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 11 Test 8.docx Giải Chi Tiết.docx


A. which filled: Không đúng vì mệnh đề quan hệ này không thể dùng ở dạng chủ động. Chúng ta cần sử dụng dạng phân từ để rút gọn. B. filling: Dạng "filling" là dạng hiện tại phân từ (present participle), không phù hợp vì không diễn tả trạng thái của đại dương. C. filled: Đây là dạng phân từ quá khứ (past participle), đúng ngữ pháp và phù hợp với mệnh đề rút gọn trong câu. "Filled with plastic waste" mô tả trạng thái hiện tại của đại dương. D. was filled: Dạng bị động "was filled" không phù hợp vì không cần thiết phải chỉ ra thời gian hoặc cấu trúc bị động trong câu này. Tạm Dịch: The oceans, filled with plastic waste, desperately need our immediate help now. (Các đại dương đang chứa đầy rác thải nhựa và đang rất cần sự giúp đỡ ngay lập tức của chúng ta.) Question 4:A. for B. at C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. for: "For" không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó không diễn tả ý nghĩa "gửi thông điệp đến nhân loại". B. at: "At" cũng không hợp ngữ pháp vì không diễn tả đúng mối quan hệ giữa "messages" và "humanity". C. to: "To" là giới từ chính xác, diễn tả sự chuyển giao thông điệp từ Mẹ Trái Đất đến nhân loại. D. about: "About" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì "about" sẽ chỉ ra thông điệp "về" nhân loại, nhưng câu này muốn diễn tả rằng thông điệp được gửi đến nhân loại. Tạm Dịch: Mother Earth sends urgent messages to humanity through nature. (Mẹ Trái Đất gửi những thông điệp khẩn cấp đến nhân loại thông qua thiên nhiên.) Question 5:A. making B. writing C. bringing D. hanging Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. writing: "Writing" là danh từ chỉ sự viết, hợp lý trong câu này. Cụm "the writing on the wall" là thành ngữ mang nghĩa "dấu hiệu rõ ràng" hoặc "điều chắc chắn sẽ xảy ra". Tạm Dịch: The writing is clearly on the wall for our children's future now. (Tương lai của con em chúng ta hiện đã rõ ràng.) Question 6:A. becoming B. become C. to becoming D. to become Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. becoming: Không hợp ngữ pháp vì cần một động từ nguyên mẫu "to become" sau "stand up bravely". B. become: Đúng ngữ pháp nhưng thiếu giới từ "to" trước động từ "become". C. to becoming: Không hợp ngữ pháp vì cấu trúc này không đúng sau "stand up bravely". D. to become: Đây là đáp án chính xác, vì "to become" là động từ nguyên mẫu, và "to" là giới từ thích hợp với cấu trúc "stand up bravely to". Tạm Dịch: Stand up bravely to become nature's dedicated guardian for tomorrow. (Hãy dũng cảm đứng lên để trở thành người bảo vệ thiên nhiên tận tụy cho ngày mai.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.