Nội dung text LUYỆN TẬP CHUNG_SAU KHI HỌC XONG BÀI 5&6_ĐỀ BÀI_TOÁN 9_KNTT.docx
LUYỆN TẬP CHUNG PHẦN 1. GIẢI BÀI TẬP SÁCH GIÁO KHOA Ví dụ 1. Giải phương trình 2 23 12 111 xx xxxx . (1) Ví dụ 2. Giải phương trình 2 226 339 xx xxx . (2) Ví dụ 3. Cho ab . Chứng minh rằng: a) 2122ab ; b) 2527ab . B. BÀI TẬP 2.12. Giải các phương trình sau: a) 2(1)(51)(1)xxx ; b) (43)(25)xxxx . 2.13. Để loại bỏ %x một loại tảo độc khỏi một hồ nước, người ta ước tính chi phí cẩn bỏ ra là 50 () 100 x Cx x (triệu đồng), với 0100. x Nếu bỏ ra 450 triệu đồng, người ta có thể loại bỏ được bao nhiêu phẩn trăm loại tảo độc đó? 2.14. Giải các phương trình sau: a) 23 124 2248 x xxxx b) 2 2312 4416 xx xxx . 2.15. Cho ab , chứng minh rằng: a) 4443ab ; b) 1333ab . PHẦN 2. BÀI TẬP THÊM Câu 1. Giải các phương trình sau a) 2560xx ; b) 310x Vậy phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất 1 ({1})xS Câu 2. Giải các phương trình sau: 1) (2)(32)0xx ; 2) (51)(1)0xx 3) 2320xx ; 4) 3210xxx Câu 3. Giải phương trình có chứa ẩn số ở mẫu thức : 1) 2 3515 1 52710 x xxxx 2) 2 84 1 1061660 xx xxxx Câu 4. Giải các phương trình sau: 1) 22 12xnxnxnx mnmnmnmnm 2) 22 22 334axxaabb baabab
Câu 5. Giải các phương trình sau: a) 2232 78379 1211 x xxxxxx b) 222 143 (32)(32)94xxx Câu 6. Giải các phương trình sau: a) 2 4241,54 3630,53(21) xxx xxx b) 2232 145 21222xxxxxxx Câu 7. Tìm nghiệm của phương trình: a) 23 24 xx xx b) 2 2 4(32) 6(6) yy yyyy c) 859 2 yy yy . Câu 8. Giải phương trình sau: 2 22 31252334 . 933 axabbxbxa ababba Câu 9. So sánh các biểu thức sau: a) 3,062,05 và 23,58:4,5 11 ) 35b và 11 25 c) 1 164 8 và 1 154 8 Câu 10. Cho ab . Hãy so sánh các số sau: a và 1;2ba và ;5ba và 1;5ba và 1b Câu 11. Cho bất đẳng thức ab điền dấu > hoặc < vào các ô trống để được bất đẳng thức đúng: a) 7,5a 7,5b b) 0,12a 0,12 b c) ab 55 d) 1 a 4 1 4b Câu 12. Xác định dấu của a ( a dương hoặc a âm) nếu ta có: a) 5a3a , b) 85aa , c) 1919aa d) 20042003aa Câu 13. Chứng minh rằng ab và cd thì acbd
Câu 14. Chứng minh rằng nếu ab và cd và a,b,c,d đều là số dương thì ac > bd Câu 15. Cho a,bℝ . Chứng minh rằng: 2222()abab Câu 16. Cho bốn số a,b,c,d . Chứng minh rằng: 22222(..)abcdacbd Câu 17. Cho ba số a,b,c thỏa mãn 1a,b,c4 và a2 b3c4 . Chứng minh rà̀ng 222 a2 b3c36 . Câu 18. Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng: 222 2(). abcabbcca Câu 19. Chứng minh bất đẳng thức : 114 yxxy với x,y0 . Câu 20. Chứng minh bất đẳng thức 22223()abcabc .