PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3 - SHOPPING - ILSW - GV.docx


exchange v ɪksˈtʃeɪndʒ đổi hàng contact v ˈkɒntækt liên hệ complaint email n phr - email khiếu nại II: Collocation Collocation Nghĩa tiếng Việt go shopping đi mua sắm do the shopping đi mua sắm (cho gia đình) shop around tham khảo nhiều nơi trước khi mua online shopping mua sắm trực tuyến second-hand shopping mua đồ cũ shopping centre/mall trung tâm thương mại bargain hunting săn hàng giảm giá out of stock hết hàng shop assistant nhân viên bán hàng shopping list danh sách mua sắm shopping spree đợt mua sắm thả ga impulse buying mua theo hứng retail therapy mua sắm để giải tỏa căng thẳng III. GRAMMAR (Comparative & Superlative Adjectives) So sánh hơn và so sánh nhất  Tính từ ngắn (short adjectives): - So sánh hơn: adj + -er + than - So sánh nhất: the + adj + -est - Ví dụ: This dress is cheaper than that one. / It’s the smallest size.  Tính từ dài (long adjectives): - So sánh hơn: more + adj + than - So sánh nhất: the most + adj - Ví dụ: more expensive, the most comfortable  Tính từ bất quy tắc (irregular adjectives): Gốc So sánh hơn So sánh nhất good better the best bad worse the worst far farther/further the farthest/furthest much/many more the most little less the least
 Cách viết email khiếu nại (Complaint Email)  Cấu trúc cơ bản: Subject – Tiêu đề email (e.g. Damaged Item) Greeting & Introduction – Dear Sir/Madam, I am writing to complain about… Thông tin sản phẩm – I ordered a laptop from your website on June 5… Mô tả sự cố – faulty / wrong item / late delivery / fraud Yêu cầu – I would like a refund / replacement / repair… Kết thư – I hope you will resolve this matter quickly. Best regards, [Your Name] IV. PRACTICE EXERCISES Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences. 1. This brand of milk tastes better than the others I've tried. A. label B. company C. package D. flavor Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. label – SAI – “Label” nghĩa là “nhãn dán”, thường là miếng giấy hoặc mảnh in trên bao bì sản phẩm, cung cấp thông tin như tên sản phẩm, thành phần, hạn sử dụng,... Tuy có liên quan đến sản phẩm, nhưng “label” chỉ là một phần nhỏ và không đại diện cho toàn bộ hình ảnh, uy tín và chất lượng mà “brand” (thương hiệu) thể hiện. Do đó, “label” không thể coi là từ đồng nghĩa gần nhất trong ngữ cảnh này. B. company – ĐÚNG – “Company” nghĩa là “công ty” – tổ chức sản xuất, phân phối và quảng bá sản phẩm. Trong nhiều trường hợp, người tiêu dùng thường dùng “brand” và “company” thay thế cho nhau khi nói đến một sản phẩm cụ thể, nhất là trong bối cảnh so sánh giữa các sản phẩm của các thương hiệu khác nhau. Mặc dù “brand” nhấn mạnh yếu tố hình ảnh và tiếp thị, còn “company” là tổ chức pháp lý đứng sau sản phẩm, nhưng trong ngữ cảnh này, “company” là từ gần nghĩa nhất. C. package – SAI – “Package” nghĩa là “bao bì”, dùng để chỉ cách đóng gói sản phẩm. Tuy “package” có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người tiêu dùng về sản phẩm, nhưng nó không thể hiện nội dung cốt lõi của “brand” là một hình ảnh đại diện cho chất lượng, danh tiếng, và sự tin tưởng. Vì vậy, “package” không phù hợp là từ gần nghĩa trong ngữ cảnh này. D. flavor – SAI – “Flavor” nghĩa là “hương vị”, và trong câu gốc, nó là một đặc điểm được dùng để so sánh giữa các sản phẩm (sữa có hương vị ngon hơn). Tuy nhiên, “flavor” không liên quan trực tiếp đến khái niệm “brand” – tức là thương hiệu sản phẩm. Đây là yếu tố cụ thể chứ không phải khái niệm tổng thể mà “brand” bao hàm. Do đó, không thể xem là từ đồng nghĩa. Tạm Dịch: This brand of milk tastes better than the others I've tried. (Loại sữa này có vị ngon hơn những loại khác mà tôi đã thử.) 2. The customer service team helped me solve my problem quickly. A. assistance B. management C. marketing D. production Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. assistance – ĐÚNG – “Assistance” nghĩa là “sự hỗ trợ” hoặc “sự giúp đỡ”. Trong ngữ cảnh này, “customer service” là bộ phận cung cấp hỗ trợ cho khách hàng – tức là thực hiện hành động “assistance”. Mặc dù “assistance” là danh từ trừu tượng còn “customer service” là một cụm danh từ chỉ bộ phận cụ thể, nhưng về mặt chức năng thì “customer service” thực hiện vai trò cung cấp assistance. Vì vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, “assistance” là từ gần nghĩa nhất với “customer service” khi xét về bản chất công việc mà đội ngũ này đảm nhận – đó là giúp đỡ và hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề. B. management – SAI – “Management” nghĩa là “sự quản lý” hoặc “ban quản lý”, thường chỉ nhóm điều hành cấp cao trong công ty. Bộ phận này thường không trực tiếp làm việc với khách hàng hay giải quyết các vấn đề nhỏ lẻ hàng ngày như chăm sóc khách hàng. Do đó, “management” không đồng nghĩa với “customer service”. C. marketing – SAI – “Marketing” là bộ phận tiếp thị, có nhiệm vụ quảng bá sản phẩm, nghiên cứu thị trường, và xây dựng thương hiệu. Dù cùng thuộc khối kinh doanh, nhưng marketing không có chức năng hỗ trợ khách hàng sau khi mua hàng, nên không phải từ đồng nghĩa phù hợp với “customer service”. D. production – SAI – “Production” nghĩa là “sản xuất”, là bộ phận tạo ra sản phẩm. Họ không có vai trò giao tiếp hoặc giúp khách hàng giải quyết các vấn đề phát sinh. Vì vậy, “production” hoàn toàn không liên quan đến “customer service” trong ngữ cảnh câu này. Tạm dịch: The customer service team helped me solve my problem quickly. (Nhóm chăm sóc khách hàng đã giúp tôi giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.) 3. These winter coats are on sale until Friday, so we should buy them now. A. reserved B. discounted C. displayed D. examined Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. reserved – SAI – “Reserved” nghĩa là “đã được đặt trước” hoặc “giữ chỗ”, thường dùng trong ngữ cảnh chỗ ngồi, bàn ăn, vé máy bay,... chứ không liên quan đến hàng hóa đang được bán với giá khuyến mãi. Trong câu này, “on sale” nói đến việc giảm giá, không phải đặt trước, nên “reserved” không phù hợp. B. discounted – ĐÚNG – “Discounted” nghĩa là “được giảm giá”. Cụm “on sale” thường dùng trong tiếng Anh để chỉ việc hàng hóa đang được bán với giá thấp hơn bình thường – tức là đang được giảm giá. Vì vậy, “discounted” là từ gần nghĩa nhất với “on sale” trong ngữ cảnh nói về mua sắm, đặc biệt là trong các chương trình khuyến mãi ngắn hạn như “until Friday”. C. displayed – SAI – “Displayed” nghĩa là “được trưng bày”, dùng để nói đến việc sản phẩm được sắp xếp ra để khách hàng dễ nhìn thấy trong cửa hàng. Mặc dù các mặt hàng “on sale” thường được trưng bày, nhưng “on sale” không mang nghĩa “displayed”. Hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau: một cái nói về giá cả, một cái nói về cách sắp xếp. D. examined – SAI – “Examined” nghĩa là “được kiểm tra kỹ lưỡng”. Từ này dùng trong ngữ cảnh đánh giá chất lượng, kiểm tra y tế, hoặc xem xét kỹ một đối tượng nào đó. Trong trường hợp này, từ “on sale” không có liên quan đến việc bị kiểm tra, nên không thể xem “examined” là từ đồng nghĩa. Tạm dịch: These winter coats are on sale until Friday, so we should buy them now. (Những chiếc áo khoác mùa đông này đang được giảm giá đến thứ Sáu, vì vậy chúng ta nên mua ngay bây giờ.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.