Nội dung text TỜ SỐ 9 UNIT 3 GREEN LIVING.pdf
A. VOCABULARY. Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1. Awareness 2. Aware 3. Unaware 4. Awareness of sth 5. Raise awareness n adj adj phr phr /əˈweənəs/ /əˈweə(r)/ /ˌʌnəˈweə(r)/ Sự nhận thức Nhận thức, có ý thức Không nhận thức, không biết Nhận thức về điều gì Nâng cao nhận thức 6. Resource 7. Resourceful 8. Resourcefulness n adj n /rɪˈsɔːs/ /rɪˈsɔːsfl/ /rɪˈsɔːsflnəs/ Nguồn tài nguyên Tháo vát, nhiều ý tưởng Sự tháo vát 9. Efficient 10. Efficiency 11. Efficiently adj n adv /ɪˈfɪʃnt/ /ɪˈfɪʃnsi/ /ɪˈfɪʃntli/ Hiệu quả Sự hiệu quả Một cách hiệu quả 12. Eco-friendly 13. Eco-friendliness adj n /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ /ˌiːkəʊ ˈfrendlɪnəs/ Thân thiện với hệ sinh thái Tính thân thiện với môi trường 14. Decompose 15. Decomposable 16. Decomposition 17. Compost 18. Compost 19. Composting v adj n n v n /ˌdiːkəmˈpəʊz/ /ˌdiːkəmˈpəʊzəbl/ /ˌdiːkəmˈpɒzɪʃn/ /ˈkɒmpɒst/ /ˈkɒmpɒst/ /ˈkɒmpɒstɪŋ/ Phân hủy Có thể phân hủy Quá trình phân hủy Phân hữu cơ Ủ phân Việc làm phân hữu cơ 20. Reusable 21. Reuse 22. Single-use adj v/n adj /ˌriːˈjuːzəbl/ /ˌriːˈjuːz/ /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ Có thể tái sử dụng Tái sử dụng Dùng một lần 23. Ecotourism 24. Ecotourist 25. Eco-system 26. Eco-conscious n n n adj /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ /ˈiːkəʊtʊərɪst/ /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ /ˌiːkəʊ ˈkɒnʃəs/ Du lịch sinh thái Khách du lịch sinh thái Hệ sinh thái Có ý thức sinh thái 27. Waste 28. Wasteful 29. Wastage n adj n /weɪst/ /ˈweɪstfl/ /ˈweɪstɪdʒ/ Rác thải Lãng phí Sự lãng phí 30. Package 31. Packaging n n /ˈpækɪdʒ/ /ˈpækɪdʒɪŋ/ Gói hàng, bao bì Bao bì 32. Container 33. Contain n v /kənˈteɪnə(r)/ /kənˈteɪn/ Thùng, hộp, gói Chứa đựng 34. Recyclable 35. Recycle 36. Recycling adj v n /ˌriːˈsaɪkləbl/ /ˌriːˈsaɪkl/ /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ Có thể tái chế Tái chế Việc tái chế Unit 3: GREEN LIVING GLOBAL SUCCESS 12 TỜ SỐ 9 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ...
37. Sustainable 38. Sustain 39. Sustainability 40. Sustainably 41. Sustainable living adj v n adv phr /səˈsteɪnəbl/ /səˈsteɪn/ /səˌsteɪnəˈbɪləti/ /səˈsteɪnəbli/ /səˈsteɪnəbl ˈlɪvɪŋ/ Bền vững Duy trì Tính bền vững Một cách bền vững Lối sống bền vững 42. Release 43. Release v n /rɪˈliːs/ /rɪˈliːs/ Thải ra, giải phóng Sự giải phóng, sự phát hành 44. Conservation 45. Conserve 46. Conservative 47. Conservational n v adj adj /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ /kənˈsɜːv/ /kənˈsɜːvətɪv/ /ˌkɒnsəˈveɪʃənl/ Sự bảo tồn Bảo tồn, giữ gìn Bảo thủ, dè dặt Liên quan đến bảo tồn 48. Emission 49. Emit 50. Low-emission n v adj /ɪˈmɪʃn/ /ɪˈmɪt/ /ˌləʊ ɪˈmɪʃn/ Khí thải, sự phát thải Thải ra, phát ra Thải ra ít khí 51. Renewable 52. Renewal 53. Renew 54. Non-renewable adj n v adj /rɪˈnjuːəbl/ /rɪˈnjuːəl/ /rɪˈnjuː/ /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ Có thể tái tạo Sự đổi mới, sự tái tạo Tái tạo, làm mới Không tái tạo được 55. Biodiversity 56. Biodegradable 57. Biodegrade n adj v /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪd/ Sự đa dạng sinh học Có thể phân hủy sinh học Phân hủy sinh học 58. Degradation n /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ Sự suy thoái 59. Reforestation 60. Deforestation 61. Reforest n n v /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ /ˌriːˈfɒrɪst/ Sự trồng rừng Nạn phá rừng Trồng lại rừng 62. Commuting 63. Commuter n n /kəˈmjuːtɪŋ/ /kəˈmjuːtə(r)/ Việc di chuyển (thân thiện môi trường) Người di chuyển (bằng phương tiện công cộng, xe đạp...) 64. Carbon footprint n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Tổng lượng phát thải khí nhà kính 65. Landfill n /ˈlændfɪl/ Bãi rác Cấu trúc Nghĩa 1. clean up dọn dẹp 2. cut down on something giảm thiểu thứ gì đó 3. throw something away vứt thứ gì đó 4. a waste of something lãng phí thứ gì 5. go green sống xanh 6. get rid of loại bỏ 7. rinse out rửa sạch 8. in the long run về lâu dài 9. in the long/medium/short term về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt