Nội dung text CD8 Exercise 1 KEY.docx
TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Chuyên đề 8 – Câu điều kiện Exercise 1: Give the correct forms of the verbs using the conditional TYPE 1. Question 1: If you ________ (eat) an ice-cream, I _________ (have) a hot chocolate. * Đáp án: eat- will have * Công thức câu điều kiện loại 1: - If + S + V (hiện tại), S + will/ can/ may/ might/ should/ have to + V. * Dịch nghĩa: Nếu bạn ăn một cây kem, tôi sẽ ăn một sô cô la nóng. Question 2: If she _______ (need) a computer, her brother _______ (give) her his computer. * Đáp án: needs - will give. * Cấu trúc câu điều kiện loại 1: - If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ may/ might/ should/ have to + V. * Giải thích: “She” ngôi thứ ba số ít chia động từ need thêm “s” , vế sau will + V(nguyên mẫu). * Dịch nghĩa: Nếu cô ấy cần một cái máy tính, anh trai cô ấy sẽ cho cô ấy máy tính của anh ấy. Question 3: If we ______ (not have) time this afternoon, we _______ (meet) tomorrow. * Đáp án: don’t have - will meet. * Giải thích: - Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ could/ may/ might/ have to + V. - Chủ ngữ của vế chứa “If” là “we”. => chia dạng phủ định là: “don’t have”. “Mệnh đề chính” chia: will + V(bare). * Dịch nghĩa: Nếu chúng ta không có thời gian chiều nay, chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai. Question 4: He ________ (talk) to her if you ________ (not want) to do it. * Đáp án: will talk – don’t want. * Cấu trúc câu điều kiện loại 1: - If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ might/ may/ have to V. * Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ nói chuyện với cô ấy nếu bạn không muốn làm điều đó. Question 5: You ______ (not win) the game if you ______ (not know) the rules. Đáp án: can’t win - don’t know Cấu trúc câu điều kiện loại 1: - If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ might/ may/ have to V Dịch nghĩa: Bạn sẽ không thắng trận đấu nếu bạn không biết luật. Question 6: If you ______ (wash) the dishes, I ______ (cook) dinner tonight. * Đáp án: wash - will cook. * Căn cứ vào câu điều kiện loại 1: - Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can … + V(bare). - Cách dùng: sử dụng để đề nghị hoặc gợi ý. * Dịch nghĩa: Nếu bạn rửa bát đĩa, tôi sẽ nấu ăn tối nay. Question 7: If my dad ______ (have) time next week, we ______ (paint) my room. * Đáp án: has - will paint. => Dùng câu điều kiện loại 1 để diễn tả một hành động có thể diễn ra trong tương lai
* Dịch nghĩa: Nếu bố của tôi có thời gian vào tuần tới, chúng tôi sẽ sơn phòng của tôi. Question 8: You ______ (learn) a lot about American history if you ______ (visit) the exhibition this afternoon. * Đáp án: will learn - visit. * Cấu trúc “conditional TYPE 1”: - If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ may/ should/ have to + V. * Dịch nghĩa: Bạn sẽ tìm hiểu được rất nhiều về lịch sử Hoa Kỳ nếu bạn ghé thăm triển lãm chiều nay. Question 9: If the weather _______ (not be) too bad tomorrow, we _______ (play) golf. * Đáp án: isn’t - will play. * Cấu trúc “conditional TYPE 1”: - If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ may/ should + V(bare). * Dịch nghĩa: Nếu thời tiết ngày mai không quá tệ, chúng tôi sẽ chơi gôn. Question 10: We _______ (not get) there on time if we _______ (catch) the bus. * Đáp án: won’t get - catch. -> Dùng câu điều kiện loại 1 để diễn tả hành động có khả năng diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai * Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ không đến đó đúng giờ nếu chúng ta bắt xe buýt. Question 11: If you ______ (pour) oil into water, it ______ (float) on the surface of the water. * Đáp án: pour - floats * Cách dùng : câu điều kiện loại 0 chỉ sự thật hiển nhiên. * Dịch nghĩa: Nếu bạn đổ dầu vào nước, dầu sẽ nổi trên bề mặt nước. Question 12: You ______ (have) any problems, ______ (call) me immediately. * Đáp án: should you have - call. * Căn cứ: cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1. - Should + S + V(bare), S + will/ can/ may … + V(bare)/ (câu mệnh lệnh). * Dịch nghĩa: Nếu bạn có bất cứ vấn đề gì, hãy gọi cho tôi ngay lập tức. Question 13: If you ______ (not like),______ (let) him know your feelings. * Đáp án: don’t like - let * Căn cứ: cấu trúc câu điều kiện loại 1. - If + S + V(hiện tại đơn), câu mệnh lệnh. * Dịch nghĩa: Nếu bạn không thích, hãy để cho anh ấy biết cảm xúc của bạn. Question 14: If you ______ (heat) ice, it ______ (turn) to water. * Đáp án: heat - turns. * Căn cứ: - Cách dùng của câu điều kiện loại 0: diễn tả sự thật hiển nhiên luôn đúng. - Công thức: If + S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn). * Dịch nghĩa: Nếu bạn làm nóng băng, nó sẽ biến thành nước. Question 15: Unless she ______ (water) these trees, they ______ (die). * Đáp án: waters - will die * Giải thích: - Công thức câu điều kiện loại 1: If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ may … + V(bare).