Nội dung text GV_Unit 3_Anh 9_Global Success.docx
Bài tập Tiếng Anh 9 (Global Success) 2 37. stressed out (adj) /strest aʊt/ căng thẳng, áp lực 38. suffer (v) /ˈsʌfə(r)/ chịu đựng, mắc phải 39. urgent (adj) /ˈɜːdʒənt/ khẩn cấp 40. well-balanced (adj) /ˌwel ˈbælənst/ cân bằng tốt, hài hòa Collocation/ phrase/ phrasal verb Meaning 1. bring about mang lại 2. concentrate on tập trung vào 3. dealt with xử lý 4. gain weight tăng cân 5. get burnt bị cháy nắng 6. get through vượt qua 7. look after chăm sóc 8. lose weight giảm cân 9. pay attention chú ý 10. put on mặc vào 11. take a break nghỉ ngơi B. WORD FORM 1. relax (v): thư giãn - relaxation (n): sự thư giãn - relaxed (adj): thư thái, thoải mái (chỉ cảm giác) - relaxing (adj): mang tính thư giãn (chỉ vật/sự việc) - relaxingly (adv): một cách thư giãn 2. resolve (v): giải quyết, quyết tâm - resolution (n): sự giải quyết, sự kiên quyết, nghị quyết - resolute (adj): kiên quyết, kiên định - resolutely (adv): một cách kiên quyết 3. depend (v): phụ thuộc - dependence (n): sự phụ thuộc - dependent (adj): phụ thuộc - dependably (adv): một cách đáng tin cậy (từ dependable là tính từ đáng tin cậy) - independent (adj): độc lập - independently (adv): một cách độc lập 4. concentrate (v): tập trung - concentration (n): sự tập trung - concentrated (adj): cô đặc, tập trung cao độ 5. delight (v): làm vui thích - delight (n): niềm vui, sự vui thích - delightful (adj): thú vị, dễ chịu - delightfully (adv): một cách thú vị 6. confidence (n): sự tự tin - confident (adj): tự tin - confidently (adv): một cách tự tin 7. practice (v): thực hành, luyện tập - practice (n): sự thực hành, sự luyện tập (trong 8. impress (v): gây ấn tượng - impression (n): ấn tượng - impressive (adj): gây ấn tượng, ấn tượng - impressively (adv): một cách ấn tượng 9. addict (v): gây nghiện - addict (n): người nghiện - addiction (n): sự nghiện - addicted (adj): bị nghiện 10. physician (n): bác sĩ (người hành nghề y) - physics (n): môn vật lý - physical (adj): thuộc về thể chất, vật lý - physically (adv): về mặt thể chất, theo cách vật lý 11. encourage (v): khuyến khích, động viên - encouragement (n): sự khuyến khích, sự động viên - encouraging (adj): mang tính khuyến khích, đáng khích lệ - encouragingly (adv): một cách khuyến khích 12. child (n): đứa trẻ - childhood (n): thời thơ ấu - childish (adj): trẻ con (mang nghĩa tiêu cực) - childlike (adj): ngây thơ, như trẻ con (mang nghĩa tích cực) 13. teen (n): thiếu niên (rút gọn của teenager) - teenager (n): thiếu niên - teenage (adj): thuộc tuổi thiếu niên 14. gym (n): phòng tập thể dục - gymnast (n): vận động viên thể dục dụng cụ - gymnastics (n): môn thể dục dụng cụ
Bài tập Tiếng Anh 9 (Global Success) 3 tiếng Anh-Mỹ, danh từ và động từ đều là "practice"; trong tiếng Anh-Anh, động từ là "practise") - practical (adj): thực tế, thực tiễn - practically (adv): trên thực tế, gần như C. GRAMMAR a. Modal verbs in conditional sentence type 1 Thông thường, trong câu điều kiện loại 1, để nói về tình huống có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai First conditional If clause Main clause If + S1 + V (HTĐ), S2 + will + Vo If I get the scholarship, I will study in England. If the weather is nice, I will go fishing. Tuy nhiên ở mệnh đề chính, thay vì dùng will, chúng ta có thể dùng can, must, may, might, ought to hoặc should để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự khuyên bảo, sự khả thi, sự cần thiết, sự bắt buộc, ... If clause Main clause If + S1 + V (HTĐ), S2 + can/may/might/must/ought to/should + Vo permission (sự cho phép) If you finish your dinner, you can watch TV. ability (khả năng) She can learn to become a good cook if she tries hard. possibility (khả năng) If he likes eating spicy food, he may/ might add chili. necessity (cần thiết) If you don't want to get burnt, you must follow these safety instructions. advice (lời khuyên) If you feel unwell, you shouldn't eat fast food. EXERCISE S